1,495 triệu
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
1: 가공식품: thựcphẩmgiacông
2 : 가락국수:
mìsợi
3 : 가래떡:
bánh
4 : 가마니:
cáibaobố , baodây
5 : 가물치:
cálóc
6 : 가스레인지:
bếpga
7 : 가열하다:
tăngnhiệt
8 : 가자미:
cathờnbơn
9 : 가지:
cà , quảcàtím
10 : 간맞추다:
nêmvừavị
11 : 간: vịmặn ,
giavị
12 : 간보다:
nêmthử
13 : 간식:
mónănphụ , móngiữachừng
14 : 간장:
nướctương
15 : 갈비:
sườn
16 : 갈비찜:
sườnninh
17 : 갈비탕:
canhsườn
18 : 갈증나다:
khát
19 : 갈증:
cơnkhát
20 : 감미료:
giavị
21 : 감: quảhồng
22 : 감자:
khoaitay
23 : 감자탕:
canhkhoaitây
24 : 감주:
cam tửu , tượungọt
25 : 갓: mũtre (
ngàyxưa )
26 : 강낭콩:
đậucôve
27 : 개고기:
thịtchó
28 : 개수대:
bồnrửabát
29 : 거품기:
cáimáyđánhtrứng
30 : 건더기:
chấtđặtcủacanh
31 : 건배하다:
cạnly
32 : 건어물:
cákhô
33 : 건포도:
nhokhô
34 : 게: cua
35 : 겨자:
mùtạt
36 : 경단:
bánhngô
37 : 계란:
trứng
38 : 계란빵:
bánhtrứng
39 : 계량컵:
cốcđểđolường
40 : 계피:
quế
41 : 고구마:
khoailang
42 : 고다:
ninh , luộcchínkỹ
43 : 고등어:
cáthu
44 : 고량주:
rượucaolương
45 : 고소하다:
thơm , bùi
46 : 고추:
ớt , quảớt
47 : 고추장:
tươngớt
48 : 고축가루:
bộtớt
49 : 곡류:
cácloạingũcốc
50 : 곡식:
ngũcốc
51 : 곱창:
ruột non
52 : 공기:
bát , cáibátkhông
53 : 곶감:
hồngsấykhô
54 : 과도:
daogọthoaquả
55 : 과식:
ănquánhiều , bộithực
56 : 과음:
uốngquánhiều
57 : 과일:
hoaquả , tráicây
58 : 과일주스:
nướcéptráicây
59 : 과자:
kẹo , bánh
60 : 광어:
cáthơngbơm
61 : 구수하다:
thơm
62 : 구이:
nương
63 : 국: canh
64 : 국물:
nướccanh
65 : 국밥:
cơmtrộncanh
66 : 국수:
mì , miến , phở
67 : 국자:
caimuỗngmúccanh
68 : 군것질:
ănvặt
69 : 군침돌다:
trànnướcmiếng
70 : 군침:
nướcmiếngthèmăn
71 : 굴: con hào
72 : 굶: nhịnđói
73 : 굶주리다:
đóikhát
74 : 굽다:
nướng ( cá , thịt )
75 : 궁중요리:
mónăncungđình
76 : 그룻:
báttô , đĩa
77 : 금식:
nhịnăn , cấmăn , tuyệtthực
78 : 금연:cấmhútthuốc
79 : 금주:cấmrượu
80 : 급식:
cấpmónăn
81 : 기름:
dầu
82 : 기호식품:
thựcphẩmcómùithơm
HẾT HẠN
Mã số : | 16009712 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 27/07/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận