Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nghề Nghiệp.

199.000

24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Hàn về
nghề nghiệp.

1. 경찰: cảnh sát

2.
선생님: giáo viên

3.
학생: học sinh

4.
대학생: sinh viên

5.
가수: ca sĩ

6.
의사: bác sĩ

7.
간호사: y tá

8.
은행원: nhân viên ngân hàng

9.
비서: thư ký

10.
기자: nhà báo

11.
변호사: luật sư

12.
근로자( 노동자) : công nhân

13.
공무원: công viên chức nhà nước

14.
교수 : giáo sư

15.
화가 : họa sĩ

16.
건축가: kiến trúc sư

17.
연예인: giới nghệ sĩ

18.
회사원: nhân viên văn phòng

19.
요리사: đầu bếp

20.
승무원: tiếp viên hàng không

21.
역무원: nhân viên tàu điện ngầm

22.
번역가: biên dịch viên

23.
통역사: thông dịch viên

24.
배우: diễn viên

25.
기술자: kỹ thuật viên

26.
직원: nhân viên

27.
비행기 조종사: phi công

28.
소방수: lính cứu hỏa

29.
경찰관: cảnh sát

30.
미용사: thợ làm tóc

31.
사장: giám đốc

32.
부장: phó giám đốc

33.
과장: trưởng phòng

34.
경비: bảo vệ

35.
경리: kế toán

36.
부대: bộ đội

37.
주부: nội trợ

38.
농민: nông dân

39.
마술사: nhà ảo thuật

40.
사진사: nhiếp ảnh

Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn

Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

ĐT: 02223.745.725/02223.745.726

Hotline: 0973.825.167

 

Bình luận

HẾT HẠN

0944 638 590
Mã số : 15994040
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 10/07/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn