Từ Vựng Tiếng Hàn Về Màu Sắc

199.000

24 Lý Thánh Tông Đồng Nguyên Từ Sơn Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc

Các màu sắc
không chỉ góp phần làm tô điểm cho cuộc sống mà còn mang những ý nghĩa rất
riêng, ảnh hưởng tới thái độ, tâm lý của con người đối với những hoạt động
thường nhật. Sau đây chúng ta cùng tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Hàn liên
quan đến màu sắc.

1.  / 색깔 (sek /
sek-kkal): Màu sắc

2. 주황색 / 오렌지색 (ju-hoang-sek / o-ren-ji-sek): Màu da cam

3. 검정색 / 까만색 (keom-jeong-sek
/ kka-man-sek): Màu đen

4. 하얀색 / 화이트색 / 흰색 (ha-yan-sek / hoa-i-theu-sek / huin-sek): Màu trắng

5. 빨간색 / 붉은색 (bbal-kan-sek
/ buk-reun-sek): Màu đỏ

6. 노란색 / 황색 (no-ran-sek
/ hoang-sek): Màu vàng

7. 초록색 / 녹색 (jo-rok-sek / nok-sek): Màu xanh lá cây

8. 연두색 (yeon-du-sek): Màu xanh lá cây sáng

9. 보라색  /자주색 / 자색 (bo-ra-sek / ja-ju-sek / ja-sek): Màu tím

10. 제비꽃 (je-bi-kkok): Màu tím violet

Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 15969228
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 10/06/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn