Từ Vựng Trong Tiếng Hàn Về Ẩm Thực Món Ăn

1,5 triệu

Ki Ốt Số 1-Htx Hải An-Quế Võ-Bắc Ninh

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ẩm Thực - Món Ăn Hàn
한식 [hansig] - món Hàn Quốc
김치 [gimchi] - kim chi
깍두기 [kkagdugi] - kim chi củ cải
김치찌개 [gimchijjigae] - canh kimchi
김밥 [ gimbab] - cơm cuộn rong biển
된장찌개 [doenjangjjigae] - canh tương
콩나물국 [kongnamulgug] - canh giá đỗ
순두부찌개 [sundubujjigae] - canh đậu hũ non
삼계탕 [samgyetang] - gà hầm sâm
잡채 [jabchae] - miến trộn
비빔밥 [bibimbab] - cơm trộn
불고기 [bulgogi] - thịt nướng
삼겹살 [samgyeobsal] - ba chỉ nướng
자장면 [ jajangmyeon] - mì đen
냉면 [naengmyeon] - mì lạnh
우동 [udong] - u-don
떡 [ tteog] - bánh gạo
개고기 [gaegogi] - thịt chó
김 [gim] - rong biển
꼬리곰탕 [kkoligomtang] - canh đuôi bò
녹차 nogcha] - [trà xanh
미역 [miyeog] - canh rong biển
뻥튀기 [ppeongtwigi] - bánh gạo
생선회 [saengseonhoe] - gỏi cá
식당 [sict’ang] nhà hàng, hiệu ăn
메뉴 [mê-nyu] thực đơn
맛있다 [masit’a] ngon
맛없다 [mađơpt’a] không ngon
맵다 [mept’a] cay
짜다 [ch’ađa] mặn
시키다 [sikhiđa] gọi (món ăn)
그릇 [kưrưt] bát
후식 [husic] món tráng miệng
반찬 [panchhan] thức ăn
먹다 [mơct’a] ăn
마시다 [masiđa] uống
배고프다 [pegôphưđa] đói
배부르다 [peburưđa] no
주문하다 [chu-munhađa] gọi món ăn/đặt hàng
추가하다 [chhugahađa] thêm

Bình luận

HẾT HẠN

0966 012 154
Mã số : 15243498
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 16/07/2018
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn