99.000₫
Ts1: 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh (0973.825.167) Ts2: Đối Diện Cây Xăng Dương Húc, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh (0389.431.182)
Từ vựng tiếng Trung chủ đề máy tính
1.网络安全 Wǎngluò ānquán an ninh mạng
2.数据安全 Shùjù ānquán an toàn dữ liệu
3.键盘 Jiànpán bàn phím
4.控制台 Kòngzhìtái bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy
5.软键盘 Ruǎnjiànpán bàn phím mềm
6.数据表 Shùjùbiǎo bảng dữ liệu
7.带宽 Dàikuān bảng thông (bandwidth)
8.代码转换 Dàimǎ zhuǎnhuàn biến đổi mã, chuyển đổi mã
9.信息变换 Xìnxī biànhuàn biến đổi thông tin
10.版面编排 Bǎnmiàn biānpái bố trí, dàn trang ( layout)
11.误差指示器 Wùchā zhǐshìqì bộ chỉ báo lỗi
12.操作指示器 Cāozuò zhǐshìqì bộ chỉ thị hoạt động
13.控制器 Kòngzhìqì bộ điều khiển
14.数据集 Shùjùjí bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu
15.不间断电源 Bù jiànduàn diànyuán bộ nguồn liên tục (UPS)
16.存储器 Cúnchǔqì bộ nhớ
17.闪存 Shǎncún bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory)
18.磁盘存储装置Cípán cúnchǔ zhuāngzhì bộ nhớ đĩa từ
19.微处理机 Wēichǔlǐjī bộ vi xử lý
20.中央处理器 Zhōngyāng chǔlǐqì bộ xử lí trung tâm(CPU)
21.文字信息处理机Wénzì xìnxī chǔlǐjī bộ xử lý văn bản
22.防火墙 Fánghuǒqiáng bức tường lửa
23.计算机电缆 Jìsuànjī diànlǎn cáp điện máy tính
24.卡片 Kǎpiàn card, thẻ
25.声卡 Shēngkǎ card âm thanh
26.视频卡 Shìpínkǎ card màn hình
27.网卡 Wǎngkǎ card mạng
28.只读光盘 Zhǐdú guāngpán CD-ROM
29.操作说明 Cāozuò shuōmíng chỉ dẫn vận hành
30.电子签名 Diànzǐ qiānmíng chữ ký điện tử
31.程序 Chéngxù chương trình
32.主程序 Zhǔchéngxù chương trình chính, chương trình điều khiển
33.子程序 Zǐchéngxù chương trình con, chương trình được gọi
34.汇编程序 Huìbiān chéngxù chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch
HẾT HẠN
Mã số : | 16451674 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/12/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận