Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Gia
Gian hàng: dienmaythanhhoa
Tham gia: 24/10/2015
GD Online thành công(?): 9
Đánh giá tốt : 88%
Thời gian xử lý : 0 giờ
Lượt truy cập: 4.309.068
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
155 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
31
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.9 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 230 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
10.200.000 ₫
32
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.9 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~16 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 18.2 / Xuất xứ: China /
10.200.000 ₫
33
Hãng sản xuất: KINGLONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.9 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 260 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~16 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: China /
10.300.000 ₫
34
Hãng sản xuất: YIN-XIANG / Công suất tiêu thụ (KVA): 7 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 260 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~16 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 23 / Xuất xứ: China /
10.500.000 ₫
35
Hãng sản xuất: Edon / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.5 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 21 / Xuất xứ: Trung Quốc /
11.000.000 ₫
36
Hãng sản xuất: RILAND / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.8 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~16 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 24.5 / Xuất xứ: China /
11.000.000 ₫
37
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.9 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Trung Quốc /
11.200.000 ₫
38
Hãng sản xuất: Keyue / Công suất tiêu thụ (KVA): 11.2 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 80 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 300 / Hiệu suất (%): 80 / Trọng lượng (kg): 22 /
11.250.000 ₫
39
Hãng sản xuất: YIN-XIANG / Công suất tiêu thụ (KVA): 12 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 250 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 91 / Xuất xứ: China /
11.300.000 ₫
40
Hãng sản xuất: Mealer / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.9 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 35 / Điện áp không tải tối đa (V): 240 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~23 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 3~5 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: - /
11.500.000 ₫
41
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 21 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): 32 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6 / Hiệu suất (%): 70 / Trọng lượng (kg): 46 / Xuất xứ: Mỹ /
12.000.000 ₫
42
Hãng sản xuất: TÂN THÀNH / Công suất tiêu thụ (KVA): 8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 15 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Vietnam /
12.800.000 ₫
43
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 70 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 21 / Xuất xứ: China /
13.000.000 ₫
44
Hãng sản xuất: RILAND / Công suất tiêu thụ (KVA): 11.3 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 28.7 / Xuất xứ: China /
13.200.000 ₫
45
Công suất tiêu thụ (KVA): 147 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 5 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~42 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 35 /
13.350.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  6  7  8  ..  >  >>