Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Gia
Gian hàng: dienmaythanhhoa
Tham gia: 24/10/2015
GD Online thành công(?): 9
Đánh giá tốt : 88%
Thời gian xử lý : 0 giờ
Lượt truy cập: 4.207.440
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
24 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -, Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 13.7 / Xuất xứ: Nhật Bản /
1.970.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 85 Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 1.8 /
2.100.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1800 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.870.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.2 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.000.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: Nhật Bản /
3.000.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 110 / Trọng lượng (kg): 3 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.199.000 ₫
7
Hãng sản xuất: MAKITA / Tốc độ không tải (rpm): 1800 / Đường kính đa mài: 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống, / Công xuất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.39 / Xuất xứ: - /
3.300.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 25 / Cắt các kiểu sắt: -/ Công suất (W): 2000 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 16.3 / Xuất xứ: Nhật Bản /
3.400.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 1600 / Đường kính đá mài (mm): 85 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: -, Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 1.8 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.570.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3800 / Đường kính đá mài (mm): 355 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 2200 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 17 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.690.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 0 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh/ Công suất (W): 18 / Độ ồn (dB): 112 / Trọng lượng (kg): 2.4 /
4.100.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 0 / Đường kính đá mài (mm): 150 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 78 / Trọng lượng (kg): 2.9 /
4.400.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Makita / Công suất (W): 0 / Độ ồn (dB): 102 / Trọng lượng (kg): 16.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
4.830.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Makita / Tốc độ không tải (rpm): 3500 / Đường kính đá mài (mm): 185 / Đường kính lỗ (mm): 0 / Cắt các kiểu sắt: Thép thanh, Thép ống/ Công suất (W): 1100 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 5.09 / Xuất xứ: Nhật Bản /
6.700.000 ₫
15
Hãng sản xuất: MAKITA / Tốc độ không tải (rpm): 9 / Đường kính đá mài: 0 / Đường kính lỗ (mm): 160 / Cắt các kiểu sắt: Thép tấm, Thép thanh, Thép ống, / Công suất (W): 1850 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (kg): 6 / Xuất xứ: China /
6.700.000 ₫
Trang:  1  2  >