Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Gia
Gian hàng: dienmaythanhhoa
Tham gia: 24/10/2015
GD Online thành công(?): 9
Đánh giá tốt : 88%
Thời gian xử lý : 0 giờ
Lượt truy cập: 4.069.080
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
259 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
91
Hãng sản xuất: Tohatsu / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 18 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 12 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 44 / Trọng lượng (kg) : 85 /
55.000.000 ₫
92
Hãng sản xuất: Tohatsu / Thể tích buồng đốt (cc) : 617 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 18 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : NGK B7HS / Chiều cao hút (m) : 9 / Trọng lượng (kg) : 85 /
55.000.000 ₫
93
Hãng sản xuất: Tohatsu / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 18 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 12 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Trọng lượng (kg) : 85 /
55.000.000 ₫
94
Hãng sản xuất: Tohatsu / Thể tích buồng đốt (cc) : 617 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 18 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 12 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : NGK B7HS / Chiều cao hút (m) : 9 / Trọng lượng (kg) : 85 /
55.000.000 ₫
95
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 96.94 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
55.000.000 ₫
96
Hãng sản xuất: Tohatsu / Thể tích buồng đốt (cc) : 746 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 20 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : NGK B7HS / Chiều cao hút (m) : 9 / Trọng lượng (kg) : 98 /
55.000.000 ₫
97
Hãng sản xuất: YANGDONG / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 6 / Trọng lượng (kg) : 450 /
55.000.000 ₫
98
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 11 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 72 / Cột áp (m): 32 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Korea /
55.000.000 ₫
99
Hãng sản xuất: TURE / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 75 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 122 / Cột áp (m): 100 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2940 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Italy /
55.000.000 ₫
100
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 11 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 42 / Cột áp (m): 56 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Korea /
55.000.000 ₫
101
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 11 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 42 / Cột áp (m): 56 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Korea /
55.000.000 ₫
102
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 15 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 30 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 9 / Cột áp (m): 90.4 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
55.000.000 ₫
103
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 240 / Cột áp (m): 78 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 315 / Xuất xứ: Korea /
55.000.000 ₫
104
Hãng sản xuất: PENTAX / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Chiều cao hút (m) : 10 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 55 /
55.000.000 ₫
105
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 44.8 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
58.000.000 ₫
Trang:  <<  <  ..  2  3  4  5  6  7  8  9  10  11  12  ..  >  >>