Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 cấp |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Hilux |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.4 lít |
Kiểu động cơ | 4 xylanh thẳng hàng ,16 valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 2393 cc |
Dáng xe | Xe bán tải |
Mã lực | 147 |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu đỏ • Màu đen • Màu trắng • Màu cam |
Màu nội thất | • Màu đen |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5330mm |
Rộng (mm) | 1855mm |
Cao (mm) | 1815mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085mm |
Số cửa | 5 |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2055kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80lít |
Năm sản xuất | 2017 |
Nội thất |
Kính cửa chỉnh điện
Điều hòa tự động |
Ngoại thất |
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | |
Vành mâm xe | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |