Mô tả sản phẩm: Xe chở rác Howo CONECO/YN38PE-1-CR
oại phương tiện |
Ô tô chở rác |
||
Nhãn hiệu - Số loại |
CNHTC CONECO/YN38PE-1-CR |
||
Công thức bánh xe |
4 x2 |
||
KÍCH THƯỚC |
|||
Kích thước bao ngoài |
6740x2320x2800 (mm) |
||
Chiều dài cơ sở |
3800 mm |
||
Vệt bánh xe trước/ sau |
1790/1630 (mm) |
||
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1205/ 1735 (mm) |
||
Khoảng sáng gầm xe |
250 mm |
||
Kích thước lòng thùng |
4350x2050x1400 (mm) |
||
KHỐI LƯỢNG |
|||
Khối lượng bản thân |
6530 kg |
||
Khối lượng cho phép chở |
4800 kg |
||
Khối lượng toàn bộ |
11525 kg |
||
ĐỘNG CƠ |
|||
Model |
YN38PE-1 |
||
Loại |
Diezel tăng áp, 4kỳ , 4 xy lanh bố trí |
||
Dung tích xy lanh |
3760 cm3 |
||
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
102x115 |
||
Tỉ số nén |
17,5:1 |
||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
85/ 3000 (Kw/v/ph) |
||
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
365/ 1600-2400 (Nm/v/ph) |
||
TRUYỀN ĐỘNG |
|||
Ly hợp |
Loại 01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
||
Hộp số |
Cơ khí 6 cấp số tiến + 1 lùi, dẫn động cơ khí, có cửa trích công suất |
||
HỆ THỐNG LÁI |
Cấu cấu kiểu trục vít - ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thuỷ lực. |
||
HỆ THỐNG PHANH |
|||
Hệ thống phanh chính |
Cơ cấu phanh kiểu tang trống ở tất cả các bánh xe, dẫn động cơ khí trợ lực, thủy lực. |
||
Hệ thống phanh dừng |
Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động khí nén, lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2. |
||
HỆ THỐNG TREO |
|||
Treo trước |
Kiểu Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
||
Treo sau |
Kiểu Phụ thuộc, nhíp lá , giảm chấn thuỷ lực. |
||
CẦU XE |
|||
Cầu sau |
Kiểu |
Kiểu ống |
|
Tỉ số truyền |
5,874 |
||
LỐP XE. |
8.25R20 |
||
CA BIN |
Kiểu lật |
||
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
|||
Tốc độ tối đa |
76 km/h |
||
Khả năng leo dốc |
21,48 % |
||
THÔNG SỐ KHÁC |
|||
Hệ thống điện |
2 bình - 12V - 90Ah |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
125 L |
||
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG |
|||
Thiết bị thủy lực |
Bơm thủy lực: |