Mô tả sản phẩm: Xe hút chất thải HINO FC 5m3 có nâng hạ ben
STT |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
Ô TÔ THIẾT KẾ |
1 |
Thông tin chung |
||
1.1 |
Loại phương tiện |
Ô tô hút chất thải |
|
1.2 |
Nhãn hiệu và số loại |
HINO FC9JESW/CONECO-HCT |
|
1.3 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
|
2 |
Thông số về kích thước |
||
2.1 |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao |
mm |
6230x2275x2600 |
2.2 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3420 |
2.3 |
Kích thước bao xitéc (dài x rộng x cao) |
mm |
3780 x 1280 x 1280 |
2.4 |
Vệt bánh xe: - Trước/sau |
mm |
1770/1660 |
2.5 |
Vệt bánh xe sau phía ngoài |
mm |
1930 |
2.6 |
Chiều dài đầu xe |
mm |
1145 |
2.7 |
Chiều dài đuôi xe |
mm |
1665 |
2.8 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
225 |
2.9 |
Góc thoát trước/sau |
độ |
27/29 |
2.10 |
Chiều rộng cabin |
mm |
2275 |
2.11 |
|||
3 |
Thông số về khối lượng |
||
3.1 |
Khối lượng bản thân |
kg |
5505 |
3.1.1 |
Phân bố lên trục 1 |
kg |
2360 |
3.1.2 |
Phân bố lên trục 2 |
kg |
6800 |
3.2 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia gia thông không phải xin phép |
kg |
10400 |
3.3 |
Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế |
kg |
4700 |
3.4 |
Số người cho phép chở cả lái |
người |
03 |
3.5 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép |
kg |
10400 |
3.5.1 |
Phân lên trục 1 |
kg |
3600 |
3.5.2 |
Phân bố lên trục 2 |
kg |
6800 |
3.6 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
kg |
10400 |
3.7 |
khả năng chịu tải lớn nhất trên trục 1 xe cơ sở |
kg |
3600 |
3.8 |
Khả năng chịu tải lớn nhất trên trục 2 xe cơ sở |
kg |
6800 |
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||
4.1 |
Vận tốc lớn nhất |
km/h |
83,49 |
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được khi đầy tải. |
% |
37 |
4.3 |
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m khi đầy tải |
s |
23,5 |
4.4 |
Góc ổn đinh tĩnh ngang khi không tải |
độ |
38,99 |
4.5 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe phía trước ngoài |
m |
6,0 |
5 |
Động cơ |
||
5.1 |
Kiểu loại động cơ |
J05E TE |
|
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát |
diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng làm mát bằng nước, tăng áp |
|
5.3 |
Dung tích xy lanh |
cm3 |
5123 |
5.4 |
Công suất động cơ |
kw/v/p |
118x2500 |
6 |
Ly hợp |
||
6.1 |
Kiểu loại |
Kiểu đĩa đơn, ma sát |
|
6.2 |
Kiểu dẫn động |
Thủy lực, trợ lực khí nén |
|
7 |
Hộp số |
||
7.1 |
Nhãn hiệu số loại |
LF 06S |
|
7.2 |
Kiểu loại |
Cơ khí |
|
7.3 |
Kiểu dẫn động |
Cơ khí |
|
7.4 |
Số cấp tỷ số chuyền |
6 số tiến 1 số lùi |
|
8 |
Trục cát đăng |
02 loại trục không đồng tốc |
|
8.1 |
Trục cát đăng dẫn động bơm chân không - Loại - Chiều dài tâm chữ thập - Đường kính ngoài x chiều dày |
mm mm |
Không đồng tốc 420 ᴓ50x4 |
9 |
Cầu xe |
||
9.1 |
Trục 1 |
||
9.1.1 |
Nhãn hiệu và số loại |
LF366 |
|
9.1.2 |
Kiểu tiết diện ngang |
Hình I |
|
9.1.3 |
Kiểu kết cấu |
Kiểu liền |
|
9.1.4 |
Khả năng chịu tải |
kg |
3600 |
9.1.5 |
Vệt bánh |
mm |
1770 |
9.2 |
Trục 2 |
||
9.2.1 |
Nhãn hiệu và số loại |
SH13 |
|
9.2.2 |
Kiểu tiết diện nang |
Hình hộp |
|
9.2.3 |
Kiểu kết cấu |
Kiểu rời |
|
9.2.4 |
Khả năng chịu tải |
kg |
7000 |
9.2.5 |
Vệt bánh |
mm |
1660 |
9.2.6 |
Tỷ số truyền lực chính |
4,333 |
|
10 |
Vành bánh xe và lốp |
||
10.1 |
Trục 1 |
Inch |
|
10.1.1 |
Ký hiệu |
Inch |
8.25-16 |
10.2.2 |
Cỡ vành bánh xe |
||
10.2.3 |
Áp suất theo quy định của nhà sản xuất |
kPa |
650 |
11 |
Hệ thống treo |
||
11.1 |
Hệ thống treo trục 1 |
||
11.1.1 |
Kiểu loại |
Phụ thuộc, nhíp lá dạng bán elíp đơn, có giảm chấn thủy lực |
|
11.1.2 |
Số lá x chiều dày x rộng lá nhíp |
mm |
|
11.2 |
Hệ thống treo trục 2 |
||
11.2.1 |
Kiểu loại |
Phụ thuộc nhíp lá dạng bán e líp kép |
|
11.2.2 |
Số lá x chiều dày x rộng lá nhíp |
mm |
|
12 |
Hệ thống phanh |
||
12.1 |
Phanh công tác: trước/sau |
Tang trống, đãn động thủy lực 2 dòng điều khiển khí nén |
|
12.2 |
Phanh tay |
Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
|
13 |
Hệ thống lái |
Trục vít - Ecu bi, cơ khí có trợ lực thủy lực, il = 18,6 |
|
14 |
Khung xe |
||
14.1 |
Kiểu loại |
Kiểu khung giàn |
|
15 |
Hệ thống điện |
||
15.1 |
Ắc quy |
24vx65Ah |
|
15.2 |
Máy phát |
24v-50a |
|
15.3 |
Động cơ khởi động |
4,5kW; 24V |