Liên hệ
Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ÉP RÁC JAC 10 KHỐI | ||||
Chủng loại | ||||
Nhãn hiệu | JAC | |||
Xuất xứ | Việt Nam | |||
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |||
Khối lượng toàn bộ(kg) | 8600 | |||
Số chỗ ngồi | 3 | |||
Thông số kích thước | Kích thước xe cơ sở DxRxC ( mm) | 5885x2035x2260 | ||
Chiều dài xe cơ sở (mm) | 3855 | |||
Thông số động cơ | Model : động cơ | Tiêu chuẩn | ||
Loại | Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |||
Công suất cực đại (kw/rpm) | 81 - 115 kW / 2.800 | |||
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350/2900 | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 3432 Cm3 | |||
Hộp số | Model | |||
Loại | Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi | |||
Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực | |||
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê. | |||
Cỡ lốp | Trước | 7.00-16 (8.25 -16) | ||
Sau | 7.00-16 (8.25 -16) | |||
Đặt tính | Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 8.3 | ||
Khả năng leo dốc | 35 | |||
Tốc độ tối đa | 100 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu | 120 | |||
HỆ CHUYÊN DÙNG CUỐN ÉP RÁC 10 KHỐI 10M3 | ||||
Thùng chứa | Vật liệu | Q345, Inox | ||
Thể tích máng ép(m3) | 0,7 | |||
Dung tích bao thùng chứa ( m3) | 9-10 | |||
Điều kiển hệ chuyên dùng | Cơ khí | |||
Các thiết bị khác trên xe | Bảo hiểm sườn 2 bên,: 01 bộ |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | JAC |
Mã số : | 15111748 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 02/05/2025 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận