Mô tả sản phẩm: Máy ép nhựa Kawaguichi KM140B2
KM140C2 (TRỤC VÍT B)
|
||
Hệ thống phun |
|
|
|
|
|
Screw Diameter (Đường kính trục vít) |
mm |
45 |
Shot weight ( Trọng lượng keo phun tối đa)(PS) |
g |
245 |
Theoretical shot size (Thể tích phun lý thuyết)) |
cm3 |
270 |
Injection Pressure (áp lực phun) |
kgf/cm2 |
1.800 |
Injection Rate (Lưu lượng phun) |
cm3/sec |
191(160) |
Plasticizing capacity (Năng suất nhựa hóa) |
kg/H |
119 |
Screw Speed (Tốc độ quay của trục vít) |
rpm |
40~290 |
Injection Stroke (Hành trình phun) |
mm |
170 |
Hopper Capacity (Dung lượng phễu) |
l |
45 |
Clamp tonnage (Lực khóa kìm) |
Ton |
140 |
Mould Open tonnage (Lực mở khuôn) |
ton |
4.81 |
Toggle stroke (Hành trình trục khuỷu) |
mm |
370 |
Min. mold height (Độ dày khuôn nhỏ nhất) |
mm |
200 |
Max. mold height (Độ dày khuôn lớn nhất) |
mm |
450 |
Tie-bars diameter (Đường kính trục láp) |
Mm |
80 |
Space between tie-bars (Khoảng cách trục láp) |
Mm |
460X460 |
Platen size (Kích cỡ bản kìm) |
Mm |
670X665 |
Ejector tonnage (Lực lõi khuôn) |
Ton |
3.9 |
Ejector Stroke (Hành trình lõi khuôn) |
Mm |
90 |
Max closing speed (Tốc độ đóng lớn nhất) |
Mm/sec |
48.7 (40.7) |
Max opening speed (Tốc độ mở lớn nhất) |
Mm/sec |
71.3 (59.6) |
|
|
|
Bộ phận khác |
||
Pump Motor Power (Công suất động cơ) |
Kw |
18.5 |
Heating Power (Công suất nhiệt) |
Kw |
11.2 |
Control Power (Công suất điều khiển) |
Kw |
0.8 |
Total Wattage (tổng công suất) |
Kw |
30.5 |
Pump output (Bơm đầu ra) |
l/min |
149 (123) |
Oil Tank Capacity ( Dung tích thùng dầu) |
L |
250 |
Machine dimension (Kích thước máy) |
M |
4.822x1.266x1.910 |
Machine Weight (Trọng lượng máy) |
Tấn |
5.8 |