Mô tả sản phẩm: Máy ép nhựa Kawaguichi K80B –30
Item/ Thông số chi tiết |
Trục vít A |
||
Screw Diameter |
Đường kính trục vít |
mm |
30 |
Shot weight (PS) |
Trọng lượng nhựa |
g |
91 |
Shot size (theoretical) |
Dung lượng nhựa bơm |
cm3 |
98 |
Injection Pressure |
Áp lực phun |
kgf/cm3 |
2500 |
Injection rate |
Tỷ lệ phun |
cm3/sec |
86(72) |
Plastiscizing capacity |
Khả năng nhựa hóa |
kg/hr |
29(25) |
Screw speed |
Tốc độ quay của trục vít |
r.p.m |
40~300 (40~260) |
Injection stroke |
Hành trình phun keo |
mm |
140 |
Hopper capacity |
Dung lượng phễu sấy |
l |
30 |
Clamp tonnage |
Lực khóa kìm |
ton |
80 |
Mould open tonnage |
Lực mở khuôn |
ton |
2.4 |
Toggle stroke |
Hành trình mở khuôn |
mm |
305 |
Min.mould height |
Chiều cao khuôn nhỏ nhất |
mm |
180 |
Max.mould height |
Chiều cao khuôn lớn nhất |
mm |
330 |
Tie-bar diameter |
Đường kính trục láp |
mm |
60 |
Space between tie –bars |
Khoảng cách trục láp |
mm |
360 x 310 |
Platen size (Movable platen) |
Kích thước thớt kìm (Thớt kìm động) |
mm |
545 x 493 |
Ejector tonage |
Lực lõi khuôn |
ton |
2.7 |
Ejector stroke |
Hành trình lõi khuôn |
mm |
70 |
Max closing speed |
Tốc độ đóng lớn nhất |
mm/sec |
536 (447) |
Max opening speed |
Tốc độ mở lớn nhất |
mm/sec |
753(627) |
Pump motor power |
Công suất động cơ |
kw |
15 |
Heater power |
Công suất nhiệt |
kw |
6.55 |
Control power |
Công suất bộ điều khiển |
kw |
0.7 |
Total wattage |
Tổng điện tiêu thụ |
kw |
22.25 |
Pump out put |
Công suất bơm |
l/min |
98 (81) |
Oil tank capacity |
Dung lượng thùng dầu |
l |
195 |
Machine dimension (L x H x H) |
Kích thước máy (dàix rộngxcao) |
m |
4.50 x 1.06 x 1.83 |
Machine weight |
Trọng lượng máy |
ton |
3.5 |