Mô tả sản phẩm: Máy ép nhựa Nhật Kawaguichi KM220F
Item/ Thông số chi tiết |
Trục vít C |
||
Screw Diameter |
Đường kính trục vít |
mm |
55 |
Shot weight (PS) |
Trọng lượng nhựa |
g |
453 |
Shot size (theoretical) |
Dung lượng nhựa bơm |
cm3 |
498 |
Injection Pressure |
Áp lực phun |
kgf/cm3 |
1800 |
Injection rate |
Tỷ lệ phun |
cm3/sec |
246 |
Plastiscizing capacity |
Khả năng nhựa hóa |
kg/hr |
188 |
Screw speed |
Tốc độ quay của trục vít |
r.p.m |
40 ~275 |
Injection stroke |
Hành trình phun keo |
mm |
210 |
Hopper capacity |
Dung lượng phễu sấy |
l |
60 |
Clamp tonnage |
Lực khóa kìm |
ton |
220 |
Mould open tonnage |
Lực mở khuôn |
mm |
500 |
Min.mould height |
Chiều cao khuôn nhỏ nhất |
mm |
250 |
Max.mould height |
Chiều cao khuôn lớn nhất |
mm |
550 |
Space between tie –bars |
Khoảng cách trục láp |
mm |
560 x 560 |
Platen size (Movable platen) |
Kích thước thớt kìm (Thớt kìm động) |
mm |
820 x 815 |
Ejector tonage |
Lực lõi khuôn |
ton |
6.1 |
Ejector stroke |
Hành trình lõi khuôn |
mm |
110 |
Pump motor power |
Công suất động cơ |
kw |
30.0 |
Heater power |
Công suất nhiệt |
kw |
16.6 |
Control power |
Công suất bộ điều khiển |
kw |
0.8 |
Total wattage |
Tổng điện tiêu thụ |
kw |
47.4 |
Oil tank capacity |
Dung lượng thùng dầu |
l |
360 |
Machine dimension (L x H x H) |
Kích thước máy (dàix rộngxcao) |
mm |
5.949x 1.391x 2.075 |
Machine weight |
Trọng lượng máy |
ton |
8.6 |