Hệ điều hành - CPU |
Hãng sản xuất | Nokia E-Series |
Chipset | ARM 11 (369 MHz) |
Số core | Single Core |
Hệ điều hành | Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI |
Bộ xử lý đồ hoạ | Chắn trước mặt |
Màn hình |
Kích thước màn hình | 2.4inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels |
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT |
Camera sau | 3.15Megapixel |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong | 110MB |
RAM | 128MB |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash |
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Hồng ngoại(IR) • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP |
Kiểu kết nối | • MicroUSB |
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Tính năng bộ đàm (Push to talk) |
Tính năng khác | - Five-way scroll key
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- 2.5 mm audio jack
- Card slot up to 8G
- Nokia Maps
- MP3/AAC/MPEG4 player
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Push to talk
- Voice command/dial
- Turn-to-mute
- Printing
- Talk time 7h 30min / Stand-by 336h (3G) |
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 |
Pin |
Pin | Li-Ion 1000mAh |
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ |
Thời gian chờ | 264giờ |
Khác |
Màu | • Đỏ |
Trọng lượng | 121g |
Kích thước | 107.5 x 49.5 x 13.6 mm |