Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless |
Gói sản phẩm | Single Lens Kit |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (18.89 x 14.48 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / Intelligent ISO / 160 / 200 / 250 / 320 / 400 / 400 / 500/ 640 / 800 / 1000 / 1250 / 1600 / 2000 / 2500 / 3200 / 4000 / 5000 / 6400 / 8000 / 10000 / 12800 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608x3456 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=14-42mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 ~ 60 |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | • Face detection • Quay phim Full HD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Ống kính theo máy | LUMIX G VARIO 14-42mm F3.5-5.6 ASPH MEGA O.I.S |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 89.6 x 75.8mm |
Trọng lượng Camera | 600g |
Website | Chi tiết |