Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless |
Gói sản phẩm | Single Lens Kit |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Intelligent ISO, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 14 mm to 42 mm (35 mm camera equivalent 28 mm to 84 mm) |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.2x |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG |
Chế độ quay Video | 720p |
Tính năng | • Face detection • Quay phim HD Ready |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable Audio Out |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 83,6 x 74 mm |
Trọng lượng Camera | 593g |
Website | Chi tiết |