Mô tả sản phẩm: Máy huyết học 20 thông số Convergys X3
- Máy chính, kèm máy in : 01 bộ
- Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo : 01 bộ
- Hóa chất kèm theo bao gồm :
+ Convergys® Dil Diff 20 lit
+ Convergys® Lyse D 1 lit
+ Convergys® Cleane 5 lit
- Sách hướng dẫn sử dụng tiếng Việt và tiếng Anh: 01 bộ
II/ Đặc tính kỹ thuật
- Máy tự động hoàn toàn bao gồm cả việc rửa sạch.
- Hệ thống điều khiển ứng dụng kỹ thuật số và vi xử lý để cài đặt các thông số, hệ thống báo động và chỉ dẫn.
- Máy có 29 phím sử dụng và phím Start riêng biệt giúp thao tác dễ dàng,có đèn chỉ thị thể hiện trạng thái hoạt động của máy.
- Màn hình LCD, hiển thị kết quả dạng số và biểu đồ
- Máy in có thể in kết quả dạng số và biểu đồ
- Dung dịch pha loãng tự động rửa những bụi bẩm trên điện cực. Sử dụng xung điện áp cao sau mỗi chu kỳ đo để giữ cho khe đếm không bị tắc. Thiết bị sẽ tự động rửa cả trong và ngoài kim hút sau khi bệnh phẩm được hút.
- Phương pháp đo:
+ Đếm tế bào: sử dụng phương pháp điện trở kháng
+ Đo Hgb: sử dụng phương pháp quang phổ kế
+ Kiểm soát liên tục độ mở của đường hút trong quá trình đếm và xác định kích cỡ tế
bào
- Máy Convergys X3 tự động đếm, phân tích, tính toán và in ra 20 thống số huyết học và 3 biều đồ bao gồm :
+ Các thông số : WBC, LYM#, MON#, NEU#, LYM%, MON%, NEU%, RBC, MCV,
HCT, HGB, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PCT,
PDW-CV, PDW-SD
+ Các biểu đồ : WBC,RBC,PLT
- Dải đo
Thông số |
Dải đo |
Giá trị lớn nhất |
Đơn vị |
WBC |
0…75 |
150 |
109Cells/ l |
RBC |
0…15 |
20 |
1012Cells/ l |
PLT |
0…700 |
1000 |
109Cells/ l |
HGB |
0…250 |
400 |
g/l |
HCT |
0…100 |
- |
% |
MCV |
30…150 |
- |
Fl |
MPV |
3…30 |
- |
Fl |
- Độ chính xác trong phạm vi đo thông thường.
Thông số |
Độ chính xác |
CV |
Sai số lặp mẫu |
Phạm vi |
WBC |
3% |
<3% |
1% |
(4.0 – 20.0) 103/ µl |
RBC |
3% |
<3% |
1% |
(4.0 – 15.0) 106 / µl |
HCT |
3% |
<3% |
1% |
(25.0 – 50.0) % |
MCV |
2% |
<1% |
N/A |
(5 – 90)fl |
HGB |
2% |
<2% |
1% |
(9 – 16) g/dl |
PLT |
5% |
<4% |
3% |
(200 – 900). 103/ µl |
- Mẫu xét nghiệm :
o Sử dụng mẫu hở , pha loãng trước.
o Dung tích : + với máu toàn phần 25 µl
+ với máu pha loãng 50 µl
- Tất cả mẫu Convergys đều tương thích với máy tính sở tại của người sử dụng,
- Công suất của máy : Tối thiểu 60 test/ giờ
- Quản lý dữ liệu :
+ Có hệ thống phân loại ID bệnh nhân
+ cho phép nhiều người sử dụng với mã ID và password riêng biệt
+ Có khả năng tự nhận biết lượng hóa chất còn lại trong bình bằng phần mềm và đưa
ra cảnh báo .
+ Hiển thị thông báo lỗi và nguyên nhân đối với các kết quả không bình thường khi
test máy (giá trị bất bình thường hoặc không hiện).
+ Lữu trữ 1000 kết quả của bệnh nhân bao gồm số và biểu đồ
- Quản lý chất lượng :
+ Có 6 chương trình kiềm tra chất lượng để luôn đảm bảo độ chính xác kết quả đo của
máy.
+ Có các biểu đồ Levy Jenning
+ Hiển thị thống báo đối với những tình trạng không bình thường (thời gian đếm dài,
tắc nghẽn, RBC, PLT, WBC, HGB không bình thường,..)
- Kết nối hệ thống ngoài :
+ Cho phép kết nối với máy tính thông qua cổng USB hoặc RS 232
+ Hỗ trợ cổng USB cho phép kết nối với máy in HP,có thể sử dụng cả với máy đa màu
hoặc đơn màu
+ Có thể kết nối với bàn phím ngòai thông qua cổng PS2 hoặc USB
- Convergys X3 hầu như cho phép tư vấn bảo trì miễn phí khi bị gián đoạn bởi những lỗi nhỏ nhất khi vận hành.
- Nguồn sử dụng : sử dụng nguồn 220 V/ 50Hz.
- Nhiệt độ hoạt động : từ 15 đến 30 độ, nhiệt độ tối ưu nhất là 25 độ
- Độ ẩm hoạt động : Tối đa 80 %
- Kích thước : 340 x 414 x 380 mm
- Trọng lượng : 15 Kg