Mô tả sản phẩm: Máy và hóa chất huyết học xét nghiệm 5 TP bạch cầu Convergys X5 - Đức
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG 24 THÔNG SỐ
Model: Convergy X5
Hãng sản xuất: Convergent Technologies GmbH & Co.KG – Đức
Chất lượng hàng: Tiêu chuẩn chất lượng quốc tế CE, EN ISO 13485:2003
I/ Đặc tính kỹ thuật
- Máy tự động hoàn toàn bao gồm cả việc rửa sạch.
- Tự động chạy mẫu tích hợp với đầu đọc mã vạch
- Tự động cho mẫu vào, phân tích, không đông máu
- Nhận dạng ống: bằng bảng điều khiển phía trước(nhập ID)
Bằng các nhãn mã vạch (mẫu thường/ tự động)
- Cờ cảnh báo kết quả
- Đo 24 thông số gồm phương pháp công nghệ quang học 5 phần cho phương pháp đo 5 thành phần bạch cầu khác để đếm máu toàn phần: WBC (80µ), RBC và PLT (70µ), thông số đếm máu toàn phần tiêu chuẩn.
- Thông số:
CBC+ 5Diff mode (22 thông số) – 2 biểu đồ: WBC, LYM, MON, NEU, EOS, BAS, LYM%, MON%, NEU%, EOS%, BAS%, RBC, HCT, MCV, RDW, HGB, MCH, MCHC, PLT, PCT, MPV, PDW
CBC mode (12 thông số): WBC, RBC, HCT, MCV, RDW, HGB, MCH, MCHC, PLT, PCT, MPV, PDW
- Phương pháp đo: trở kháng thể tích thay đổi cho WBC, RBC, PLT
Quang phổ trắc quang cho HGB
Đo tán xạ ánh sáng 4-diff : LYM, MON, NEU, EOS
Đo tán xạ ánh sáng BASO
- Độ mở đường kính : WBC : 80 µm, RBC/PLT : 70 µm
- Độ mở chiều dài : WBC : 80 µm, RBC/PLT : 70 µm
- Công nghệ lazer quang học diode đảm bảo kết quả giá trị dài và chính xác được làm dòng thuỷ tinh đặc biệt, công nghệ cao
- Báo hiệu kết quả chuẩn đoán
- Hiệu chuẩn: chế độ bằng tay và tự động, vật liệu kiểm soát đặc biệt, tùy chọn tham chiếu bên ngoài
- Màn hình cảm ứng 600 x 800 pixel, hiển thị kết quả qua những biểu đồ, đồ thị rõ ràng.
- Màn hình hướng dẫn được thiết kế đặc biệt tiện lợi: rất dễ sử dụng, thiết kế đa ngôn ngữ. Có 6 mức độ tiêu chuẩn chất lượng, biểu đồ L-J và chức năng tự chuẩn đoán giúp người sử dụng vận hành chính xác và tin tưởng hơn.
- Sử dụng hoá chất: Convergys®Dil-DIFF (20 liter)
Convergys®•Lyse-5P (5 liter)
Convergys®•Diff-5P (5 liter)
Convergys®•Hypocleaner CC (100 ml) (Emergency cleaner)
- Tỷ lệ pha loãng: WBC/BAS 1: 228
RBC/PLT 1: 32.000
4 DIFF 1: 250
- Dải đo :
Thông số |
Dải đo |
Đơn vị |
WBC |
0.00 – 999.99 |
103Cells/ µl |
RBC |
0.00 – 99.99 |
106Cells/ µl |
PLT |
0 - 99.99 |
103Cells/µl |
HGB |
0 – 300 |
g/l |
HCT |
0 – 100 |
% |
NEU% |
0 – 100 |
% |
LYM% |
0 - 100 |
% |
MON% |
0 - 100 |
% |
EOS% |
0 - 100 |
% |
BAS% |
0 - 100 |
% |
NEU |
0.00 – 999.99 |
103Cells/ µl |
LYM |
0.00 – 999.99 |
103Cells/ µl |
MON |
0.00 – 999.99 |
103Cells/ µl |
EOS |
0.00 – 999.99 |
103Cells/ µl |
Thông số |
Độ chính xác |
CV |
Cary - over |
Phạm vi |
WBC |
≤ 3% |
< 3% |
- 0.01% |
(1.65 – 82)*103µl |
RBC |
≤ 1,5% |
< 1.5% |
1.8% |
(2.32 – 8.80)*µl |
HCT |
≤ 1.5% |
< 1.5% |
N/A |
N/A |
MCV |
≤ 1.5% |
< 1% |
N/A |
N/A |
HGB |
≤ 1.5% |
< 1.5% |
- 0.43% |
(90.4 – 276) g/l |
PLT |
≤ 5% |
< 5% |
0.17% |
(132 – 724)*103µl |
MPV |
≤ 5% |
< 3% |
N/A |
N/A |
NEU% |
≤ 5% |
< 3% |
N/A |
N/A |
LYM% |
≤ 8% |
< 7% |
N/A |
N/A |
MON% |
≤ 20% |
N/A |
N/A |
N/A |
EO% |
≤ 25% |
N/A |
N/A |
N/A |
NEU |
≤ 5% |
N/A |
N/A |
N/A |
LYM |
≤ 8% |
N/A |
N/A |
N/A |
MON |
≤ 20% |
N/A |
N/A |
N/A |
EOS |
≤ 25% |
N/A |
N/A |
N/A |
BAS |
≤ 40% |
N/A |
N/A |
N/A |
- Lấy mẫu tự động: mẫu thử kín sử dụng với đầu đọc mã vạch và mẫu tổng hợp
- Mẫu xét nghiệm :
+ mẫu hở, pha loãng trước
+ Dung tích mẫu : 100 µl với máu toàn phần
- Công suất máy : 60 test/giờ
- Quản lý dữ liệu : Biểu đồ Levey-Jennings 16- and 64-day, quản lý dữ liệu riêng biệt (mức 6)
+ Có hệ thống phân loại ID bệnh nhân
+ Kết quả được lưu trữ và hiển thị cùng biểu đồ dạng lưới giúp bác sĩ dễ quan sát.
+ Hiển thị thông báo lỗi và nguyên nhân đối với các kết quả không bình thường khi
test máy (giá trị bất bình thường hoặc không hiện).
+ Lữu trữ 100.000 kết quả của bệnh nhân bao gồm số và biểu đồ
+ Có thể thay đổi đơn vị đo của các thông số khi cần.
+ Có khả năng tự nhận biết lượng hóa chất còn lại trong bình bằng phần mềm và đưa
ra cảnh báo .
- Kết nối hệ thống máy tính :
+ Cổng kết nối USB hoặc RS 232
+ Máy in hỗ trợ cổng USB/PS2
+ Bàn phím cổng PS2 hoặc USB
- Môi trường hoạt động :
- Nhiệt độ: từ 15 đến 35 độ
- Độ ẩm tối đa: 80%
- Nguồn sử dụng: sử dụng nguồn 110/220VA, 47 Hz đến 63 Hz.
- Cầu chì: F 10A H 250V
II/ Cấu hình
- Máy chính kèm máy in trong: 01 chiếc
- Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo : 01 bộ
- Hoá chất chạy thử máy : 01 bộ
- Sách hướng dẫn sử dụng: 01 quyển
Hóa chất dùng cho máy:
Số TT |
Code |
Tên hóa chất |
1 |
1100-1700 |
Convergys X5 Hematology Analyzer |
2 |
1100-1701 |
Convergys Dil-Diff D50 (20 lít) |
3 |
1100-1702 |
Convergys Lyse - 5P (5 Lít) |
4 |
1100-1703 |
Convergys Diff - 5P (1 lít) |
5 |
1100-1704 |
Convergys Hypoclean CC (100ml) |