Mô tả sản phẩm: Máy và hóa chất huyết học 20 thông số Convergys X3 (3 TP bạch cầu)
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG 20 THÔNG SỐ
Model: Convergy X3
Hãng sản xuất: Convergent Technologies GmbH & Co.KG – Đức
Chất lượng: Tiêu chuẩn chất lượng quốc tế CE, EN ISO 13485:2003
I/ Cấu hình
- Máy chính : 01 bộ
- Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo : 01 bộ
- Hướng dẫn sử dụng tiếng Việt và tiếng Anh: 01 bộ
II/ Đặc tính kỹ thuật
- Máy tự động hoàn toàn bao gồm cả việc rửa sạch.
- Hệ thống điều khiển ứng dụng kỹ thuật số và vi xử lý để cài đặt các thông số, hệ thống báo động và chỉ dẫn.
- Máy có 29 phím bao gồm 6 nút biểu tượng và 6 nút chức năng trên màn hình và phím Startriêng biệt giúp thao tác dễ dàng,có đèn chỉ thị báo trạng thái hoạt động của máy.
- Dung dịch pha loãng tự động rửa những bụi bẩn trên điện cực. Sử dụng xung điện áp cao sau mỗi chu kỳ đo để giữ cho khe đếm không bị tắc. Thiết bị sẽ tự động rửa cả trong và ngoài kim hút sau khi bệnh phẩm được hút.
- Phương pháp đo:
+ Đếm tế bào: sử dụng phương pháp điện trở kháng
+ Đo Hgb: sử dụng phương pháp quang phổ kế
+ Kiểm soát liên tục độ mở của đường hút trong quá trình đếm và xác định kích cỡ tế bào
- Máy Convergy X3 tự động đếm, phân tích, tính toán và in ra 20 thống số huyết học và 3 biều đồ:
+ Các thông số: WBC, LYM, MON, NEU, LYM%, MON%, NEU%, RBC, MCV, HCT, HGB, MCH, MCHC, RDWcv, RDWsd, PLT, MPV, PCT, PDWcv, PDWsd
+ Các biểu đồ: WBC, RBC, PLT
- Dải đo
Thông số |
Dải đo |
Giá trị lớn nhất |
Đơn vị |
WBC |
0…75 |
150 |
109Cells/ l |
RBC |
0…15 |
20 |
1012Cells/ l |
PLT |
0…700 |
1000 |
109Cells/ l |
HGB |
0…250 |
400 |
g/l |
HCT |
0…100 |
- |
% |
MCV |
30…150 |
- |
Fl |
MPV |
3…30 |
- |
Fl |
- Độ chính xác trong phạm vi đo thông thường.
Thông số |
Độ chính xác |
CV |
Sai số lặp mẫu |
Phạm vi |
WBC |
3% |
<3% |
1% |
(4.0 – 20.0) 103/ µl |
RBC |
3% |
<3% |
1% |
(4.0 – 15.0) 106 / µl |
HCT |
3% |
<3% |
1% |
(25.0 – 50.0) % |
MCV |
2% |
<1% |
N/A |
(5 – 90)fl |
HGB |
2% |
<2% |
1% |
(9 – 16) g/dl |
PLT |
5% |
<4% |
3% |
(200 – 900). 103/ µl |
- Mẫu xét nghiệm: mẫu mở
- Dung tích mẫu: máu toàn phần 25 µl, máu pha loãng 50 µl
- Đường kính mở: 80 µm (RBC/PLT), 100 µm (WBC)
- Tất cả mẫu Convergy đều tương thích với máy tính sở tại của người sử dụng,
- Công suất của máy: Tối thiểu 60 test/ giờ
- Quản lý dữ liệu:
+ Có hệ thống phân loại ID bệnh nhân
+ Cho phép nhiều người sử dụng với mã ID và password riêng biệt
+ Cho phép kiểm tra lượng hóa chất còn lại và cảnh báo khi sắp hết.
+ Hiển thị thông báo lỗi và nguyên nhân đối với các kết quả không bình thường khi test máy (giá trị bất bình thường hoặc không hiện).
+ Lữu trữ 1000 kết quả của bệnh nhân bao gồm số và biểu đồ
- Quản lý chất lượng:
+ Có 6 chương trình kiểm tra chất lượng để luôn đảm bảo độ chính xác kết quả đo của máy.
+ Các thông số kiểm tra chất lượng: phạm vi tăng giảm, SD và CV cho đo lường và tính toán các thông số, biểu đồ Levey-Jenning, cơ sở dữ liệu kiểm tra chất lượng riêng biệt.
- Kiểm tra kích thước: tự động hoặc bằng tay các kích thước WBC, HGB, RBC, PLT, MCV, RDW và MPV.
- Màn hình LCD 320x240 điểm ảnh, độ tương phản cao, hiển thị kết quả dạng số và biểu đồ
- Máy in có thể in kết quả dạng số và biểu đồ
- Kết nối hệ thống ngoài:
+ Kết nối với máy tính thông qua cổng USB hoặc RS 232
+ Cổng USB cho phép kết nối với máy in màu hoặc đen trắng.
+ Bàn phím ngoài cổng PS2 hoặc USB.
- Convergy X3 hầu như cho phép tư vấn bảo trì miễn phí khi bị gián đoạn bởi những lỗi nhỏ nhất khi vận hành.
- Nguồn: 12V,6A, công suất tối đa 72W. Hệ thống điện 110/220V ở bên ngoài.
- Nhiệt độ hoạt động: từ 15 - 30 độ, nhiệt độ tốt nhất là 25 độ
- Kích thước: 34 x 42 x 38 cm
- Trọng lượng: 15 Kg
HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY CONVERGYS 3X
STT |
Code |
Tên hàng - HC dùng cho máy Convergys X3 - Đức |
1 |
1100-1601 |
Convergys Dil Diff (20l) |
2 |
1100-1602 |
Convergys Lyse Diff (1l) |
3 |
1100-1603 |
Convergys Cleaner (1l) |