Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Engenius ECB1750

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Hãng sản xuất: ENGENIUSSố cổng kết nối: 1 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000MbpsChuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a
Xem thêm
Engenius ECB1750
Hiện tại chưa có gian hàng nào bán sản phẩm Engenius ECB1750 trên Vatgia.com
Click vào đây để bán sản phẩm

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Mô tả sản phẩm: Engenius ECB1750

Technical Specifications

Hardware
RF: 2.4 and 5 GHz Frequency Bands
Standards: IEEE 802.11a/n/ac on 5 GHz; IEEE 802.11b/g/n on 2.4 GHz
Radio I: 11b/g/n: 2.412~2.484 GHz
Radio II: 11a/n: 5.18-5.24, 5.26-5.32, 5.5-5.7 and 5.745-5.825 GHz
Data Rate: Up to 450 Mbps on 2.4 GHz and up to 1300 Mbps on 5 Ghz
Memory: 128MB
Flash Memory: 16MB
Peak Power: Up to 22W

Antenna Array
Six (6) External 5 dBi Omni-Directional Antennas

Physical Interface
1 x RJ-45 Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps) Port with PoE Support
1 x Reset Button
Power Jack

Power Requirements
Power Supply: 90 to 240 VDC ± 10%, 50/60 Hz
(depends on different countries)
Active Ethernet (Power-over-Ethernet, IEEE 802.3at/af)
Power Adapter (United States) 48VDC/0.375A
Device: 12V/2A

Modulations
OFDM: BPSK, QPSK, 26-OAM, 64-QAM, DBPSK, DQPSK, CCK

Operating Channels
2.4 GHz: US/Canada 1-11
5 GHz: Country dependent for the following ranges:
36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120, 124, 128, 132, 136, 140, 149, 153, 157, 161, 165

Receiver Sensitivity
802.11n (5 GHz)
-94dBm @ MCS0
-76dBm @ MCS7
-91dBm @ MCS8
-73dBm @ MCS15

802.11n (2.4 GHz)
-95dBm @ MCS0
-77dBm @ MCS7
-91dBm @ MCS8
-75dBm @ MCS15

802.11a (5 GHz)
-95dBm @ 6Mbps
-80dBm @ 54Mbps

802.11b (2.4 GHz)
-95dBm @ 1Mbps
-91dBm @ 11Mbps

Available Transmit Power
(Max. Power may be different depending on local regulations)
802.11n (5 GHz)
27dBm @ MCS0~2/MCS8~10
26dBm @ MCS3/MCS11
25dBm @ MCS4/MCS12
23dBm @ MCS5/MCS13
22dBm @ MCS6/MCS14
21dBm @ MCS7/MCS15

802.11n (2.4 GHz)
27dBm @ MCS0~2/MCS8~10
27dBm @ MCS3/MCS11
26dBm @ MCS4/MCS12
25dBm @ MCS5/MCS13
24dBm @ MCS6/MCS14
23dBm @ MCS7/MCS15

802.11a (5 GHz)
26dBm @ 6~24Mbps
25dBm @ 36Mbps
23dBm @ 48Mbps
21dBm @ 54Mbps

802.11b (2.4 GHz)
7dBm @ 1~11Mbps

Software

Topology
Infrastructure/Ad-Hoc

Operation Modes
Access Point, WDS Bridge, WDS Access Point, Universal Repeater

Multiple BSSID

Supports up to 8 BSSIDs per radio

LAN
IP (check validity and DHCP server IP range) MAC

SSID-to-VLAN Tagging
Supports 802.1q SSID-to-VLAN tagging

Spanning Tree
Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

Wireless
Wireless Mode: 11a/11b/11g/11n
Channel selection (settings vary by country)
Channel bandwidth (Auto, 20 MHz, 40 MHz)
Transmission rate:
2.4 GHz: 11n only, 11b/b/n mix, 11b only, 11b/g, 11g only
5 GHz: 11n only, 11a/n mix, 11a only

QoS
WMM  (Wireless Multimedia)

VPN
Pass-through (PPTP, L2TP, IPSec)

WPS
Software only

Management

Tx Power Control:
Adjust transmit power by dBm

Configuration:
Web-based configuration (http)/Telnet

Telnet Server:
CLI

Firmware Upgrade:
Via web browser, settings are reserved after upgrade

Administrator Setting:
Administrator Username and Password Change

Reset Setting:
Reboot (press 1 second).
Reset to factory default (press 10 seconds)

System Monitoring:
Status Statistic and Event Log

SNMP:
V1, V2c, V3

MIB:
MIB I, MIB II (RFC1213) and private MIB

Traffic Shaping:
Incoming and outgoing wireless traffic shaping

Auto-channel Selection:
Automatically selecting least congested channel

Bandwidth Measurement:
IP range and bandwidth management

Auto Reboot:
Reboot Access Point by minute, hour, day, or week

Backup and Restore:
Save and restore settings through Web interface

CLI:
Supports Command Line Interface

Diagnosis:
IP pinging statistics

Log:
SysLog and Local Log support

LED Control:
On/Off

AP Detection:
Scanning for available EnGenius APs

Wireless Security
WPA/WPA2 Personal (WPA-PSK using TKIP or AES)
WPA/WPA2 Enterprise (WPA-EAP using TKIP)
802.1X RADIUS Authenticator: MD5/TLS/TTLS, PEAP
SSID broadcast enable/disable
MAC Address Filtering, Up to 50 field
L2 Isolation (Access Point mode)
Wireless STA (Client) connected list (Idle/Connection Time, Pkt statistics)

QoS (Quality of Service)
WMM (Wireless Multimedia)

Environmental & Physical

Temperature Range
Operating: 0 to 50ºC (32º to 122ºF)
Storage: -20ºC to 60ºC (-4Fº to 140ºF)

Humidity (non-condensing)
Operating: 90% or less
Storage: 90% or less

Certifications
FCC, IC

Physical Security
Kensington Security Slot

Maximum data rates are based on IEEE 802.11 standards. Actual throughput and range may vary depending on many factors including environmental conditions, distance between devices, radio interference in the operating environment, and mix of devices in the network. Features and specifications subject to change without notice. Trademarks and registered trademarks are the property of their respective owners. For United States of America: Copyright ©2014 EnGenius Technologies, Inc. All rights reserved.

Dimensions & Weights

ECB1750 Device
Weight: 1.20 lbs.
Width: 5.51”
Length: 7.44”
Height: 1.02”

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá
Rao vặt liên quan
Đăng bởi: dienmayhaithuduc    Cập nhật: 14/11/2024 - 17:28
TP-Link TL-WR842N là một bộ định tuyến WIFI không dây với hiệu suất tốc độ cao đến 300Mbps, đây là loại hàng nội địa của Trung Quốc nên có chất lượng rất tốt, an toàn và ổn...
Đăng bởi: 0902413077    Cập nhật: 29/10/2024 - 09:44
Trong thời đại số hiện nay, kết nối internet nhanh chóng và ổn định là điều cần thiết để phục vụ cho nhu cầu lướt web, phát trực tuyến video, và chơi game trực tuyến. Bộ phát...
Đăng bởi: nangsom762    Cập nhật: 27/08/2024 - 15:55
ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT – MUA SWITCH, TẶNG CAMERA SIÊU ĐỈNH! Quý khách hàng thân mến, từ ngày 15/08/2024 đến 30/09/2024 , cơ hội sở hữu bộ đôi thiết bị viễn thông cao cấp chưa...