Thông số kỹ thuật
Khả năng vặn bu lông | 10 mm |
Đầu lắp socket | 9.5 mm |
Lực vặn lớn nhất | 13 – 120 (160) Nm |
Tốc độ không tải | 180 rpm |
Lượng khí tiêu thụ | 10.8 l/s |
Kích cỡ | 270 x 47 x 47 mm |
Trọng lượng | 1.3 kg |
Đầu khí vào | 1/4″ |
2.250.000₫ |
Thông số kỹ thuật
Khả năng vặn bu lông | 10 mm |
Đầu lắp socket | 9.5 mm |
Lực vặn lớn nhất | 13 – 120 (160) Nm |
Tốc độ không tải | 180 rpm |
Lượng khí tiêu thụ | 10.8 l/s |
Kích cỡ | 270 x 47 x 47 mm |
Trọng lượng | 1.3 kg |
Đầu khí vào | 1/4″ |
Cập nhật: 01/11/2018 - 09:45 | Tình trạng: Mới |
Bảo hành: 12 Tháng | Nguồn gốc: |
Hãng sản xuất | Kawasaki |
Kích thước (mm) | 270 x 47 x 47 |