Thông số kỹ thuật
Khả năng vặn bu lông | 8 mm |
Đầu lắp socket | 6.35 mm |
Lực vặn lớn nhất | 6 – 33 (55) Nm |
Tốc độ không tải | 220 rpm |
Lượng khí tiêu thụ | 9.44 l/s |
Kích cỡ | 200 x 36 x 42 mm |
Trọng lượng | 0.6 kg |
Đầu khí vào | 1/4″ |
2.100.000₫ |
Thông số kỹ thuật
Khả năng vặn bu lông | 8 mm |
Đầu lắp socket | 6.35 mm |
Lực vặn lớn nhất | 6 – 33 (55) Nm |
Tốc độ không tải | 220 rpm |
Lượng khí tiêu thụ | 9.44 l/s |
Kích cỡ | 200 x 36 x 42 mm |
Trọng lượng | 0.6 kg |
Đầu khí vào | 1/4″ |
Cập nhật: 01/11/2018 - 09:45 | Tình trạng: Mới |
Bảo hành: 12 Tháng | Nguồn gốc: |
Hãng sản xuất | Kawasaki |
Kích thước (mm) | 200 x 36 x 42 |