Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Pentax Optio 230 (4 ý kiến)
tienbac999ống kính có tiêu cự tốt và chụp lấy nét(4.315 ngày trước)
metieuxuanmình thích màu bạc hơn màu tím(4.582 ngày trước)
laptopkimcuongmáy đẹp nhìn rõ ràng, chụp hình nét(4.615 ngày trước)
dungshopPentax Optio 230 đáng mua hơn nhìn đẹp hơn(4.620 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivitar T135 (1 ý kiến)
phuongtran1305Pentax Optio 230 thuộc dòng máy xưa, tuy Megapixe không nhiều nhưng nét. Tuy vậy tôi vẫn chọn Vivitar T135 vì tôi thích kiểu dáng của nó.(4.584 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax Optio 230 đại diện cho Pentax Optio 230 | vs | Vivitar ViviCam T135 đại diện cho Vivitar T135 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Vivitar | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 1.6 inch | vs | 2.4 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Tím | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 230g | vs | 431g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 104 x 64 x 42mm | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) | vs | • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 16 | vs | 16 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.7 " CCD | vs | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 2.0 Megapixel | vs | 11.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 1600 x 1200 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 38mm - 114mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.6 - F5.0 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/1500sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.5x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • TIFF • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | 5.0x | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Pentax Optio 230 vs Olympus SP-810UZ |
Pentax Optio 230 vs Leica V-Lux 30 |
Pentax Optio 230 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Pentax Optio 230 vs Fujifilm JZ510 |
Pentax Optio 230 vs DXG DXG-018 3D |
Panasonic DMC-FX77 vs Pentax Optio 230 |
Olympus SZ-11 vs Pentax Optio 230 |
Samsung MV800 vs Pentax Optio 230 |
Fujifilm W1 vs Pentax Optio 230 |
Olympus TG-810 vs Pentax Optio 230 |
Sony DSC-TX55 vs Pentax Optio 230 |
Olympus SZ-20 vs Pentax Optio 230 |
Vivitar T135 vs Olympus SP-810UZ |
Vivitar T135 vs Leica V-Lux 30 |
Vivitar T135 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Vivitar T135 vs Fujifilm JZ510 |
Vivitar T135 vs DXG DXG-018 3D |
Panasonic DMC-FX77 vs Vivitar T135 |
Olympus SZ-11 vs Vivitar T135 |
Samsung MV800 vs Vivitar T135 |
Fujifilm W1 vs Vivitar T135 |
Olympus TG-810 vs Vivitar T135 |
Sony DSC-TX55 vs Vivitar T135 |
Olympus SZ-20 vs Vivitar T135 |