Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung MV800 hay Vivitar T135, Samsung MV800 vs Vivitar T135

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung MV800 hay Vivitar T135 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung MultiView MV800 (EC-MV800ZBDBVN)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Vivitar ViviCam T135
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung MV800 (6 ý kiến)
shopngoctram69máy này đẹp hơn máy kia nên tôi chọn(3.577 ngày trước)
tienbac999máy móc tốt và khả năng chụp ảnh tốt(4.315 ngày trước)
metieuxuanmình là fan của samsung mà(4.582 ngày trước)
laptopkimcuongsamsung có thương hiệu, giá thành hợp lý(4.615 ngày trước)
dungshopSamsung MV800 đáng mua hơn ảnh đẹp(4.620 ngày trước)
bihaSamsung MV800 ảnh đẹp, màu sắc tươi(4.647 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivitar T135 (1 ý kiến)
phuongtran1305Vivitar T135 dáng đẹp, chụp hình cũng ok.(4.584 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung MultiView MV800 (EC-MV800ZBDBVN)
đại diện cho
Samsung MV800
vsVivitar ViviCam T135
đại diện cho
Vivitar T135
T
Hãng sản xuấtSamsungvsVivitarHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.4 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsTímMàu sắc
Trọng lượng Camera121gvs431gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92 x 56.2 x 10.3 mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs16Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs11.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26 -130 mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3-F5.9vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/2000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vs5.0xHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ