Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon L26 (4 ý kiến)
Vieclamthem168cái này thiết kế gọn đẹp hơn mà chụp hình cũng rõ nét nữa(3.670 ngày trước)
vivi168cái này nhìn cũng đẹp đó chứ.dùng chắc là nuột lắm đây(3.670 ngày trước)
lephuong1311tôi không thích màu xanh nên tôi chọn L26(4.644 ngày trước)
ductin0003chất lượng hình ảnh tốt, thiết kế gọn(4.656 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A4000 IS (5 ý kiến)
cuongjonstone123vừa túi tiền va thêm nhiều sự lựa chọn(4.130 ngày trước)
diepquocphongrất là đa chức năng nên mua loại này(4.201 ngày trước)
kedanangthiết kế đẹp, giá hợp lý, tinh năng mạnh(4.345 ngày trước)
vothiminhThông số về tiêu cự và zoom tốt hơn(4.413 ngày trước)
ductin001rất đẹp về kiểu dáng và màu sắc(4.652 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L26 đại diện cho Nikon L26 | vs | Canon PowerShot A4000 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A4000 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 164g | vs | 145g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96 x 60 x 29 mm | vs | 95 x 56 x 24 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 19 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CCD | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26 – 130 mm | vs | 28 – 224 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F6.5 | vs | F3.0 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon L26 vs Canon A3400 IS |
Nikon L26 vs Canon SX260 HS |
Nikon L26 vs Canon SX240 HS |
Nikon L26 vs Canon A2400 IS |
Nikon L26 vs Canon IXUS 510 HS |
Nikon L26 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon L26 vs Canon A810 |
Nikon L26 vs Canon A2300 |
Nikon L26 vs Canon A1300 |
Nikon S30 vs Nikon L26 |
Coolpix L810 vs Nikon L26 |
Nikon S6300 vs Nikon L26 |
Nikon S3300 vs Nikon L26 |
Nikon S4300 vs Nikon L26 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon L26 |
Sony DSC-WX70 vs Nikon L26 |
Sony DSC-WX50 vs Nikon L26 |
Pentax VS20 vs Nikon L26 |
Kodak M750 vs Nikon L26 |
Olympus VG-160 vs Nikon L26 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Nikon L26 |
Olympus SZ-12 vs Nikon L26 |
Sony DSC-W620 vs Nikon L26 |
Sony DSC-W610 vs Nikon L26 |
Sony DSC-W650 vs Nikon L26 |
Panasonic DMC-FH8 vs Nikon L26 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Nikon L26 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Nikon L26 |
Panasonic DMC-S2 vs Nikon L26 |
Panasonic DMC-FH6 vs Nikon L26 |
Casio EX-ZR15 vs Nikon L26 |
Fujifilm T400 vs Nikon L26 |
Fujifilm Z1000EXR vs Nikon L26 |
Fujifilm JZ200 vs Nikon L26 |
Fujifilm JZ100 vs Nikon L26 |
Fujifilm F660EXR vs Nikon L26 |
Fujifilm F750EXR vs Nikon L26 |
Fujifilm F770EXR vs Nikon L26 |
Fujifilm JX550 vs Nikon L26 |
Fujifilm JX500 vs Nikon L26 |
Samsung DV300F vs Nikon L26 |
Exilim EX-ZR200 vs Nikon L26 |
Ricoh CX6 vs Nikon L26 |
Panasonic DMC-3D1 vs Nikon L26 |
Nikon P310 vs Nikon L26 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Nikon L26 |
Canon A4000 IS vs Canon A3400 IS |
Canon A4000 IS vs Canon SX260 HS |
Canon A4000 IS vs Canon SX240 HS |
Canon A4000 IS vs Canon A2400 IS |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon A4000 IS vs Canon A810 |
Canon A4000 IS vs Canon A2300 |
Canon A4000 IS vs Canon A1300 |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Nikon S30 vs Canon A4000 IS |
Coolpix L810 vs Canon A4000 IS |
Nikon S6300 vs Canon A4000 IS |
Nikon S3300 vs Canon A4000 IS |
Nikon S4300 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-WX70 vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-WX50 vs Canon A4000 IS |
Pentax VS20 vs Canon A4000 IS |
Kodak M750 vs Canon A4000 IS |
Olympus VG-160 vs Canon A4000 IS |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A4000 IS |
Olympus SZ-12 vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-W620 vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-W610 vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-W650 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-S2 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon A4000 IS |
Casio EX-ZR15 vs Canon A4000 IS |
Fujifilm T400 vs Canon A4000 IS |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm JZ200 vs Canon A4000 IS |
Fujifilm JZ100 vs Canon A4000 IS |
Fujifilm F660EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm F750EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm F770EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm JX550 vs Canon A4000 IS |
Fujifilm JX500 vs Canon A4000 IS |
Samsung DV300F vs Canon A4000 IS |
Exilim EX-ZR200 vs Canon A4000 IS |
Ricoh CX6 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon A4000 IS |
Nikon P310 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A4000 IS |