Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-W610 hay Nikon L26, Sony DSC-W610 vs Nikon L26

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-W610 hay Nikon L26 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-W610
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon L26
( 0 người chọn )
1
0
Sony DSC-W610
Nikon L26

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-W610 (GZQE32/ PZQE32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nikon Coolpix L26
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-W610 (1 ý kiến)
cuongjonstone123các màu xanh ,đỏ,tím vàng thuân tiện cho những cô nàng khó tính(3.935 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon L26 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W610 (GZQE32/ PZQE32)
đại diện cho
Sony DSC-W610
vsNikon Coolpix L26
đại diện cho
Nikon L26
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsNikon LIFE Series (L)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera113gvs164gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)93 x 52 x 19 mmvs96 x 60 x 29 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)2024vs19Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)auto: 100 - 3200vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26-105mmvs26 – 130 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-5.9vsF3.2 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1-1/1600 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ