Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon S4300 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 240 HS (3 ý kiến)
thienbao2011Giao diện điều khiển cảm ứng trên Canon IXUS 240 HS trình bày rất trực quan và dễ hiểu ngay cả với những người lần đầu tiên cầm máy.(3.174 ngày trước)
quangtiencapitanRiêng về khả năng kết nối Wi-Fi, Canon IXUS 240 HS hỗ trợ cả hai dạng là kết nối trực tiếp (Add hoc) và kết nối qua hệ thống mạng gia đình (Infrastructure)(3.658 ngày trước)
vothiminhkhẩu độ tốt hơn, tốc độ chụp nhiều mức độ hơn, kết nối wifi được(4.390 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S4300 đại diện cho Nikon S4300 | vs | Canon IXY 420F (IXUS 240 HS / PowerShot ELPH 320 HS) - Nhật đại diện cho Canon IXUS 240 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 139g | vs | 145g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96 x 59 x 21 mm | vs | 94 x 57 x 21 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 74 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CCD | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26 – 156 mm | vs | 24 – 120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F6.5 | vs | F2.7 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 6x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA • AAAA • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S4300 vs Nikon S3300 |
Nikon S4300 vs Nikon S6300 |
Nikon S4300 vs Coolpix L810 |
Nikon S4300 vs Nikon S30 |
Nikon S4300 vs Nikon L26 |
Nikon S4300 vs Canon A4000 IS |
Nikon S4300 vs Canon A3400 IS |
Nikon S4300 vs Canon SX260 HS |
Nikon S4300 vs Canon SX240 HS |
Nikon S4300 vs Canon A2400 IS |
Nikon S4300 vs Canon IXUS 510 HS |
Nikon S4300 vs Canon A810 |
Nikon S4300 vs Canon A2300 |
Nikon S4300 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S4300 |
Sony DSC-WX70 vs Nikon S4300 |
Sony DSC-WX50 vs Nikon S4300 |
Pentax VS20 vs Nikon S4300 |
Kodak M750 vs Nikon S4300 |
Olympus VG-160 vs Nikon S4300 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Nikon S4300 |
Olympus SZ-12 vs Nikon S4300 |
Sony DSC-W620 vs Nikon S4300 |
Sony DSC-W610 vs Nikon S4300 |
Sony DSC-W650 vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-FH8 vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-S2 vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-FH6 vs Nikon S4300 |
Casio EX-ZR15 vs Nikon S4300 |
Fujifilm T400 vs Nikon S4300 |
Fujifilm Z1000EXR vs Nikon S4300 |
Fujifilm JZ200 vs Nikon S4300 |
Fujifilm JZ100 vs Nikon S4300 |
Fujifilm F660EXR vs Nikon S4300 |
Fujifilm F750EXR vs Nikon S4300 |
Fujifilm F770EXR vs Nikon S4300 |
Fujifilm JX550 vs Nikon S4300 |
Fujifilm JX500 vs Nikon S4300 |
Samsung DV300F vs Nikon S4300 |
Exilim EX-ZR200 vs Nikon S4300 |
Ricoh CX6 vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-3D1 vs Nikon S4300 |
Nikon P310 vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Nikon S4300 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon A810 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon A2300 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon A1300 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Leica V-Lux 40 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon A2400 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon SX240 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon A3400 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon L26 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon S30 vs Canon IXUS 240 HS |
Coolpix L810 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon S6300 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon S3300 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 240 HS |
Pentax VS20 vs Canon IXUS 240 HS |
Kodak M750 vs Canon IXUS 240 HS |
Olympus VG-160 vs Canon IXUS 240 HS |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon IXUS 240 HS |
Olympus SZ-12 vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-W620 vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-W610 vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-W650 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-S2 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon IXUS 240 HS |
Casio EX-ZR15 vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm T400 vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm JZ200 vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm JZ100 vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm F660EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm F750EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm JX550 vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm JX500 vs Canon IXUS 240 HS |
Samsung DV300F vs Canon IXUS 240 HS |
Exilim EX-ZR200 vs Canon IXUS 240 HS |
Ricoh CX6 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon P310 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 240 HS |