Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix F770EXR đại diện cho Fujifilm F770EXR | vs | Nikon Coolpix S4300 đại diện cho Nikon S4300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm F Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 234g | vs | 139g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 63 x 36 mm | vs | 96 x 59 x 21 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 30 | vs | 74 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2" EXR CMOS | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 and 12800 with boost) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 500 mm | vs | 26 – 156 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.3 | vs | F3.5 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm F750EXR |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm F660EXR |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm JZ100 |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm JZ200 |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm Z1000EXR |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm T400 |
Fujifilm F770EXR vs Casio EX-ZR15 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-FH6 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-S2 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-SZ7 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-SZ1 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-FH8 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-W650 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-W610 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm F770EXR vs Olympus SZ-12 |
Fujifilm F770EXR vs Olympus VR-340 (VR340) |
Fujifilm F770EXR vs Olympus VG-160 |
Fujifilm F770EXR vs Kodak M750 |
Fujifilm F770EXR vs Pentax VS20 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-WX50 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-WX70 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm F770EXR vs Nikon S3300 |
Fujifilm F770EXR vs Nikon S6300 |
Fujifilm F770EXR vs Coolpix L810 |
Fujifilm F770EXR vs Nikon S30 |
Fujifilm F770EXR vs Nikon L26 |
Fujifilm F770EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm F770EXR vs Canon A3400 IS |
Fujifilm F770EXR vs Canon SX260 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon A2400 IS |
Fujifilm F770EXR vs Canon IXUS 510 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon A810 |
Fujifilm F770EXR vs Canon A2300 |
Fujifilm F770EXR vs Canon A1300 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-HX30V |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-HX20V |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-TX20 |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm F800EXR |
Fujifilm JX550 vs Fujifilm F770EXR |
Fujifilm JX500 vs Fujifilm F770EXR |
Samsung DV300F vs Fujifilm F770EXR |
Exilim EX-ZR200 vs Fujifilm F770EXR |
Ricoh CX6 vs Fujifilm F770EXR |
Panasonic DMC-3D1 vs Fujifilm F770EXR |
Nikon P310 vs Fujifilm F770EXR |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Fujifilm F770EXR |
Nikon S9300 vs Fujifilm F770EXR |
Samsung WB850F vs Fujifilm F770EXR |
Nikon S4300 vs Nikon S3300 |
Nikon S4300 vs Nikon S6300 |
Nikon S4300 vs Coolpix L810 |
Nikon S4300 vs Nikon S30 |
Nikon S4300 vs Nikon L26 |
Nikon S4300 vs Canon A4000 IS |
Nikon S4300 vs Canon A3400 IS |
Nikon S4300 vs Canon SX260 HS |
Nikon S4300 vs Canon SX240 HS |
Nikon S4300 vs Canon A2400 IS |
Nikon S4300 vs Canon IXUS 510 HS |
Nikon S4300 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon S4300 vs Canon A810 |
Nikon S4300 vs Canon A2300 |
Nikon S4300 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S4300 |
Sony DSC-WX70 vs Nikon S4300 |
Sony DSC-WX50 vs Nikon S4300 |
Pentax VS20 vs Nikon S4300 |
Kodak M750 vs Nikon S4300 |
Olympus VG-160 vs Nikon S4300 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Nikon S4300 |
Olympus SZ-12 vs Nikon S4300 |
Sony DSC-W620 vs Nikon S4300 |
Sony DSC-W610 vs Nikon S4300 |
Sony DSC-W650 vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-FH8 vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-S2 vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-FH6 vs Nikon S4300 |
Casio EX-ZR15 vs Nikon S4300 |
Fujifilm T400 vs Nikon S4300 |
Fujifilm Z1000EXR vs Nikon S4300 |
Fujifilm JZ200 vs Nikon S4300 |
Fujifilm JZ100 vs Nikon S4300 |
Fujifilm F660EXR vs Nikon S4300 |
Fujifilm F750EXR vs Nikon S4300 |
Fujifilm JX550 vs Nikon S4300 |
Fujifilm JX500 vs Nikon S4300 |
Samsung DV300F vs Nikon S4300 |
Exilim EX-ZR200 vs Nikon S4300 |
Ricoh CX6 vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-3D1 vs Nikon S4300 |
Nikon P310 vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Nikon S4300 |