Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Moto G4 Plus hay Galaxy J2 (2016), Moto G4 Plus vs Galaxy J2 (2016)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Moto G4 Plus hay Galaxy J2 (2016) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Moto G4 Plus
( 0 người chọn )
vs
Galaxy J2 (2016)
( 0 người chọn )
Moto G4 Plus
Galaxy J2 (2016)

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Moto G4 Plus 16GB (2GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Moto G4 Plus 32GB (3GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy J2 (2016) SM-J210F Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Moto G4 Plus 32GB (3GB RAM) Black
đại diện cho
Moto G4 Plus
vsSamsung Galaxy J2 (2016) SM-J210F Gold
đại diện cho
Galaxy J2 (2016)
H
Hãng sản xuấtMotorolavsSamsungHãng sản xuất
Chipset-vsSpreadtrum SC8830Chipset
Số core-vsCortex-A7 (1.5 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)vsAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạ-vsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5Megapixelvs5MegapixelCamera trước
Camera sau16Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/Flac player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Gold
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvs142.4 x 71.1 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ