Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC 10 hay Moto G4 Plus, HTC 10 vs Moto G4 Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC 10 hay Moto G4 Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC 10
( 0 người chọn )
vs
Moto G4 Plus
( 0 người chọn )
HTC 10
Moto G4 Plus

So sánh về giá của sản phẩm

HTC 10 32GB Carbon Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Moto G4 Plus 16GB (2GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Moto G4 Plus 32GB (3GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC 10 32GB Carbon Gray
đại diện cho
HTC 10
vsMotorola Moto G4 Plus 32GB (3GB RAM) Black
đại diện cho
Moto G4 Plus
H
Hãng sản xuấtHTCvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8996 Snapdragon 820vs-Chipset
Số coreKryo (2.15 GHz Dual-core) & Kryo (1.6 GHz Dual-core)vs-Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)vsAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 530vs-Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 2560pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD5 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5Megapixelvs5MegapixelCamera trước
Camera sau12Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 50% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/Flac player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại27giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ456giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng161gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước145.9 x 71.9 x 9 mmvsKích thước
D

Đối thủ