Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia X Premium hay Acer Liquid Zest Plus, Sony Xperia X Premium vs Acer Liquid Zest Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia X Premium hay Acer Liquid Zest Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia X Premium
( 0 người chọn )
vs
Acer Liquid Zest Plus
( 0 người chọn )
Sony Xperia X Premium
Acer Liquid Zest Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia X Premium 32GB Graphite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Acer Liquid Zest Plus Z628 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia X Premium 32GB Graphite Black
đại diện cho
Sony Xperia X Premium
vsAcer Liquid Zest Plus Z628 Blue
đại diện cho
Acer Liquid Zest Plus
H
Hãng sản xuấtSonyvsAcerHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8996 Snapdragon 820vsMediatek MT6735Chipset
Số coreKryo (2.15 GHz Dual-core) & Kryo (1.6 GHz Dual-core)vsCortex-A53 (1.3 GHz Quad-core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)vsAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 530vsMali-T720MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2160 × 3840pixelvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS HDR LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước13Megapixelvs5MegapixelCamera trước
Camera sau23Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/AAC/Flac player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 5000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ