Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Meizu Pro 6 hay Sony Xperia X Premium, Meizu Pro 6 vs Sony Xperia X Premium

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Meizu Pro 6 hay Sony Xperia X Premium đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Meizu Pro 6
( 0 người chọn )
vs
Sony Xperia X Premium
( 0 người chọn )
Meizu Pro 6
Sony Xperia X Premium

So sánh về giá của sản phẩm

Meizu Pro 6 32GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Meizu Pro 6 64GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia X Premium 32GB Graphite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

So sánh về thông số kỹ thuật

Meizu Pro 6 64GB Silver
đại diện cho
Meizu Pro 6
vsSony Xperia X Premium 32GB Graphite Black
đại diện cho
Sony Xperia X Premium
H
Hãng sản xuấtMeizuvsSonyHãng sản xuất
ChipsetMediatek Helio X25vsQualcomm MSM8996 Snapdragon 820Chipset
Số coreCortex-A72 (2.5 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (2.0 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.4 GHz Quad-Core)vsKryo (2.15 GHz Dual-core) & Kryo (1.6 GHz Dual-core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)vsAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T880 MP4vsAdreno 530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs2160 × 3840pixelĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS HDR LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5Megapixelvs13MegapixelCamera trước
Camera sau21Megapixelvs23MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 26% in 10 min/ 100% in 60 min
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.265 player
- Document editor
- Photo/video editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2560mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng160gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước147.7 x 70.8 x 7.3 mmvsKích thước
D

Đối thủ