Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG V10 Dual sim hay LG K5, LG V10 Dual sim vs LG K5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG V10 Dual sim hay LG K5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG V10 Dual sim
( 0 người chọn )
vs
LG K5
( 0 người chọn )
LG V10 Dual sim
LG K5

So sánh về giá của sản phẩm

LG V10 Dual sim H961N Space Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG V10 Dual sim H961N Luxe White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG K5 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

LG V10 Dual sim H961N Luxe White
đại diện cho
LG V10 Dual sim
vsLG K5 Gold
đại diện cho
LG K5
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8992 Snapdragon 808vs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreCortex-A53 (1.44 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-Core)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 2560pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5Megapixelvs2MegapixelCamera trước
Camera sau16Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 50% in 40 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
- Hi-Fi DAC sound
- Secondary display, 160 x 1040 pixels, 2.1 inches
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2000MHZ
• WCDMA 2100 MHz
• WCDMA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 1900mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ120giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng192gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước159.6 x 79.3 x 8.6mmvs145 x 71.6 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ