Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Vibe S1 Lite hay Lumia 650, Lenovo Vibe S1 Lite vs Lumia 650

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Vibe S1 Lite hay Lumia 650 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Vibe S1 Lite
( 0 người chọn )
vs
Lumia 650
( 0 người chọn )
Lenovo Vibe S1 Lite
Lumia 650

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Vibe S1 Lite Matte Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 650 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Microsoft Lumia 650 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Vibe S1 Lite Matte Blue
đại diện cho
Lenovo Vibe S1 Lite
vsMicrosoft Lumia 650 White
đại diện cho
Lumia 650
H
Hãng sản xuấtLenovovsMicrosoftHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.3 GHz Quad-core)vsQualcomm Snapdragon 212Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsCortex-A7 (1.3 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsMicrosoft Windows Phone 10Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsAdreno 304Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs5MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/WMV player
- OneDrive (30 GB cloud storage)
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Po 2700mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ225giờvs624 giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng129gvs122gTrọng lượng
Kích thước145 x 71 x 8.6 mmvs142 x 70.9 x 6.9 mmKích thước
D

Đối thủ