Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Redmi Note 3 hay Panasonic P66, Redmi Note 3 vs Panasonic P66

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Redmi Note 3 hay Panasonic P66 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Redmi Note 3
( 0 người chọn )
vs
Panasonic P66
( 0 người chọn )
Redmi Note 3
Panasonic P66

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Redmi Note 3 16GB (2GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Xiaomi Redmi Note 3 32GB (3GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Panasonic P66 Electric Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Redmi Note 3 32GB (3GB RAM) Gold
đại diện cho
Redmi Note 3
vsPanasonic P66 Electric Blue
đại diện cho
Panasonic P66
H
Hãng sản xuấtXiaomivsPanasonicHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5Megapixelvs5MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• EMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/MP4/H.265 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• Đang chờ cập nhật
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
• CDMA
• DCS 1800
• CDMA 800
• CDMA 1900
• UMTS 2100
• UMTS 1700
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• UMTS 900
• UMTS 1900
• UMTS 1800
• HSDPA 1700
• WCDMA 2000MHZ
• TD-SCDMA
• WCDMA 2100 MHz
• CDMA 1700
• iDEN 800
• iDEN 900
• WCDMA 900
Mạng
P
PinLi-Po 4000mAhvsLi-Ion 3200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ264giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng164gvs155gTrọng lượng
Kích thước150 x 76 x 8.7 mmvs142.4 x 70.9 x 8.4 mmKích thước
D

Đối thủ