Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy A5 (SM-A510F) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy A8 (2016) (1 ý kiến)

shophuong87Galaxy A8 (2016) có màn hình cảm ứng lớn hơn,camera chụp ảnh đẹp.(3.398 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy A5 (2016) SM-A510F Champagne Gold đại diện cho Galaxy A5 (SM-A510F) | vs | Samsung Galaxy A8 (2016) 32GB Pearl White đại diện cho Galaxy A8 (2016) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.6 GHz Octa-core | vs | Exynos 7420 Octa | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A57 & 4x1.5 GHz Cortex-A53) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v6.0.1 (Marshmallow) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-T760MP8 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 8Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging
- ANT+ support - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2900mAh | vs | Li-Ion 3300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | 182g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 144.8 x 71 x 7.3 mm | vs | 158 x 76.8 x 6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy A5 (SM-A510F) vs Gionee Elife S6 | ![]() | ![]() |
Galaxy A5 (SM-A510F) vs Galaxy A7 (2016) | ![]() | ![]() |
Galaxy A5 (SM-A510F) vs Galaxy J3 | ![]() | ![]() |
Galaxy A5 (SM-A510F) vs Galaxy J1 mini | ![]() | ![]() |
Galaxy A5 (SM-A510F) vs Galaxy S7 | ![]() | ![]() |
Galaxy A5 (SM-A510F) vs Galaxy S7 Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy A3 (SM-A310F) vs Galaxy A5 (SM-A510F) | ![]() | ![]() |
ZenFone 2 Deluxe Special Edition vs Galaxy A5 (SM-A510F) | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE551KL vs Galaxy A5 (SM-A510F) | ![]() | ![]() |
Desire 828 dual sim vs Galaxy A5 (SM-A510F) | ![]() | ![]() |
Galaxy On7 vs Galaxy A5 (SM-A510F) | ![]() | ![]() |
Galaxy On5 vs Galaxy A5 (SM-A510F) | ![]() | ![]() |