Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy A5 (SM-A510F) hay Galaxy J1 mini, Galaxy A5 (SM-A510F) vs Galaxy J1 mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy A5 (SM-A510F) hay Galaxy J1 mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy A5 (SM-A510F)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy J1 mini
( 0 người chọn )
1
0
Galaxy A5 (SM-A510F)
Galaxy J1 mini

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy A5 (2016) SM-A510F Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung Galaxy J1 mini
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy A5 (SM-A510F) (1 ý kiến)
shophuong87Galaxy A5 (SM-A510F) màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.213 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy J1 mini (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy A5 (2016) SM-A510F Champagne Gold
đại diện cho
Galaxy A5 (SM-A510F)
vsSamsung Galaxy J1 mini
đại diện cho
Galaxy J1 mini
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
Chipset1.6 GHz Octa-corevs1.5 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging
- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2900mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng155gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước144.8 x 71 x 7.3 mmvsKích thước
D

Đối thủ