Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ZenFone 2 Deluxe Special Edition hay Gionee Elife S6, ZenFone 2 Deluxe Special Edition vs Gionee Elife S6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ZenFone 2 Deluxe Special Edition hay Gionee Elife S6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ZenFone 2 Deluxe Special Edition
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Gionee Elife S6
( 0 người chọn )
1
0
ZenFone 2 Deluxe Special Edition
Gionee Elife S6

So sánh về giá của sản phẩm

Asus ZenFone 2 Deluxe Special Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Gionee Elife S6
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn ZenFone 2 Deluxe Special Edition (1 ý kiến)
shophuong87ZenFone 2 Deluxe Special Edition thiết kế độc đáo.(3.430 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee Elife S6 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus ZenFone 2 Deluxe Special Edition
đại diện cho
ZenFone 2 Deluxe Special Edition
vsGionee Elife S6
đại diện cho
Gionee Elife S6
H
Hãng sản xuấtAsusvsGioneeHãng sản xuất
Chipset2.3 GHz Quad-corevs1.3 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6430vsMali-T720MP3Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongvs32GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 40 min
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 3000mAhvsLi-Ion 3150mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Bạc
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng170gvs147gTrọng lượng
Kích thước152.5 x 77.2 x 10.9 mmvs151.9 x 74.6 x 6.9 mmKích thước
D

Đối thủ