Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ZenFone 2 Deluxe Special Edition hay Galaxy A3 (SM-A310F), ZenFone 2 Deluxe Special Edition vs Galaxy A3 (SM-A310F)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ZenFone 2 Deluxe Special Edition hay Galaxy A3 (SM-A310F) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ZenFone 2 Deluxe Special Edition
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy A3 (SM-A310F)
( 0 người chọn )
1
0
ZenFone 2 Deluxe Special Edition
Galaxy A3 (SM-A310F)

So sánh về giá của sản phẩm

Asus ZenFone 2 Deluxe Special Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A3 (2016) SM-A310F Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn ZenFone 2 Deluxe Special Edition (1 ý kiến)
shophuong87ZenFone 2 Deluxe Special Edition màn hình cảm ứng lớn, thiết kế đẹp.(3.249 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy A3 (SM-A310F) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus ZenFone 2 Deluxe Special Edition
đại diện cho
ZenFone 2 Deluxe Special Edition
vsSamsung Galaxy A3 (2016) SM-A310F Black
đại diện cho
Galaxy A3 (SM-A310F)
H
Hãng sản xuấtAsusvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset2.3 GHz Quad-corevsARM Cortex A53 (1.5 GHz Octa-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6430vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongvs16GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 40 min
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3000mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs132gTrọng lượng
Kích thước152.5 x 77.2 x 10.9 mmvs134.5 x 65.2 x 7.3 mmKích thước
D

Đối thủ