Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone 2 Laser ZE551KL 32GB đại diện cho Zenfone 2 Laser ZE551KL | vs | Asus Zenfone 2 Laser ZE600KL 16GB (2GB RAM) Glacier Gray đại diện cho Zenfone 2 Laser ZE600KL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3000mAh | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | • Xám | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 190g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.4 x 77.2 x 10.9 mm | vs | 164.6 x 84 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Zenfone 2 Laser ZE551KL vs ZenFone 2 Deluxe Special Edition | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE551KL vs Galaxy A3 (SM-A310F) | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE551KL vs Galaxy A5 (SM-A510F) | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE551KL vs Gionee Elife S6 | ![]() | ![]() |
Moto G Turbo Edition vs Zenfone 2 Laser ZE551KL | ![]() | ![]() |
Desire 728G Dual sim vs Zenfone 2 Laser ZE551KL | ![]() | ![]() |
HTC A9w vs Zenfone 2 Laser ZE551KL | ![]() | ![]() |
One X9 vs Zenfone 2 Laser ZE551KL | ![]() | ![]() |
Desire 828 dual sim vs Zenfone 2 Laser ZE551KL | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE500KG vs Zenfone 2 Laser ZE551KL | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE550KL vs Zenfone 2 Laser ZE551KL | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE601KL vs Zenfone 2 Laser ZE551KL | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE500KL vs Zenfone 2 Laser ZE551KL | ![]() | ![]() |