Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC A9 (Aero) hay Liquid Jade Z, HTC A9 (Aero) vs Liquid Jade Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC A9 (Aero) hay Liquid Jade Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC A9 (Aero)
( 0 người chọn )
vs
Liquid Jade Z
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
HTC A9 (Aero)
Liquid Jade Z

So sánh về giá của sản phẩm

HTC A9 (Aero)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid Jade Z Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid Jade Z White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC A9 (Aero) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Liquid Jade Z (1 ý kiến)
shophuong87Liquid Jade Z có kiểu dáng đẹp, camera trước chụp selfie tốt.(3.514 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC A9 (Aero)
đại diện cho
HTC A9 (Aero)
vsAcer Liquid Jade Z White
đại diện cho
Liquid Jade Z
H
Hãng sản xuấtHTCvsAcerHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng Quad-HDvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau-vs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs32GBBộ nhớ trong
RAM4GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 900
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs110gTrọng lượng
Kích thướcvs7.9 mm thicknessKích thước
D

Đối thủ