Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kingzone Z1 hay Kingzone K1 Lite, Kingzone Z1 vs Kingzone K1 Lite

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kingzone Z1 hay Kingzone K1 Lite đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Kingzone Z1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Kingzone K1 Lite
( 0 người chọn )
1
0
Kingzone Z1
Kingzone K1 Lite

So sánh về giá của sản phẩm

Kingzone Z1 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Kingzone Z1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Kingzone K1 Lite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
kingzone k1 lite White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Kingzone Z1 (1 ý kiến)
lopforever1991Máy có thiết kế đẹp, nhìn sang trọng(3.630 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kingzone K1 Lite (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Kingzone Z1 Blue
đại diện cho
Kingzone Z1
vsKingzone K1 Lite Black
đại diện cho
Kingzone K1 Lite
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760vsMali-450MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs1920 × 1080pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs14MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
• iMessage
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth 2.0
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11g
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 3500mAhvsLi-Po 3200 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng169gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước153.5 x 76 x 7.5mmvsKích thước
D

Đối thủ