Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kingzone Z1 hay Kingzone K1 Pro, Kingzone Z1 vs Kingzone K1 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kingzone Z1 hay Kingzone K1 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Kingzone Z1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Kingzone K1 Pro
( 0 người chọn )
1
0
Kingzone Z1
Kingzone K1 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Kingzone Z1 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Kingzone Z1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Kingzone K1 Pro Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Kingzone K1 Pro White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Kingzone Z1 (1 ý kiến)
lopforever1991Máy được trang bị pin dung lượng lớn hơn(3.622 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kingzone K1 Pro (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Kingzone Z1 Blue
đại diện cho
Kingzone Z1
vsKingzone K1 Pro Black
đại diện cho
Kingzone K1 Pro
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsMTK6592Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760vsMali-450MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs14MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3500mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs21giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs390 giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng169gvs186gTrọng lượng
Kích thước153.5 x 76 x 7.5mmvs153.5 x 76 x 6.8mmKích thước
D

Đối thủ