Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel A106 hay Coocel i6, Masstel A106 vs Coocel i6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel A106 hay Coocel i6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Masstel A106
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Coocel i6
( 0 người chọn )
2
0
Masstel A106
Coocel i6

So sánh về giá của sản phẩm

Masstel A106 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel A106 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel A106 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel A106 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel A106 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Coocel i6 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Coocel i6 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Coocel i6 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Coocel i6 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Coocel i6 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Masstel A106 (2 ý kiến)
hkpropin trâu, sóng khỏe, nhỏ gọn, giá tốt(3.403 ngày trước)
lopforever1992Máy có giá bán rẻ hơn, tiết kiệm là quốc sách(3.627 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coocel i6 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Masstel A106 Black
đại diện cho
Masstel A106
vsCoocel i6 Black
đại diện cho
Coocel i6
H
Hãng sản xuấtMasstelvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.77inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 160pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng105gvs100gTrọng lượng
Kích thước111 x 12.7 x 46.5mmvs121 x 50 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ