Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel A220 hay Coocel i6, Masstel A220 vs Coocel i6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel A220 hay Coocel i6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Masstel A220
( 0 người chọn )
vs
Coocel i6
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Masstel A220
Coocel i6

So sánh về giá của sản phẩm

Masstel A220 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel A220 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel A220 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel A220 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Coocel i6 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Coocel i6 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Coocel i6 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Coocel i6 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Coocel i6 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Masstel A220 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Coocel i6 (2 ý kiến)
sanphamhinhhang_02máy bền bỉ, cứ dùng cục gạch lại hay,(3.484 ngày trước)
lopforever1992Máy thiết kế đẹp hơn, nhìn như iphone 6 ý(3.625 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Masstel A220 Black
đại diện cho
Masstel A220
vsCoocel i6 Black
đại diện cho
Coocel i6
H
Hãng sản xuấtMasstelvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình đơn sắcvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM32MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs100gTrọng lượng
Kích thước125.8 X 53 X 11.3mmvs121 x 50 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ