Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Gionee Pioneer P2 hay Gionee Pioneer P3, Gionee Pioneer P2 vs Gionee Pioneer P3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Gionee Pioneer P2 hay Gionee Pioneer P3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Gionee Pioneer P2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Gionee Pioneer P3
( 0 người chọn )
1
0
Gionee Pioneer P2
Gionee Pioneer P3

So sánh về giá của sản phẩm

Gionee Pioneer P2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P3 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P3 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Gionee Pioneer P2 (1 ý kiến)
ilinkshopGionee Pioneer P2 có thiết kế gọn nhẹ(3.447 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee Pioneer P3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Gionee Pioneer P2
đại diện cho
Gionee Pioneer P2
vsGionee Pioneer P3 White
đại diện cho
Gionee Pioneer P3
H
Hãng sản xuấtGioneevsGioneeHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-CorevsMarvell PXA270 (624 MHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Po 1700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước126 x 64.4 x 11.5 mmvs129.3 x 68 x 11.1Kích thước
D

Đối thủ