Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Gionee V381 hay Gionee Pioneer P3, Gionee V381 vs Gionee Pioneer P3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Gionee V381 hay Gionee Pioneer P3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Gionee V381
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Gionee Pioneer P3
( 0 người chọn )
1
0
Gionee V381
Gionee Pioneer P3

So sánh về giá của sản phẩm

Gionee V381
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Gionee Pioneer P3 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P3 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Gionee V381 (1 ý kiến)
ilinkshopGionee V381 có thiết kế vuông vắn, mạnh mẽ.(3.452 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee Pioneer P3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Gionee V381
đại diện cho
Gionee V381
vsGionee Pioneer P3 White
đại diện cho
Gionee Pioneer P3
H
Hãng sản xuấtGioneevsGioneeHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevsMarvell PXA270 (624 MHz)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.6inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình960 x 540pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 4200mAhvsLi-Po 1700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng180gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước144.2 x 71.0 x 9.5 mmvs129.3 x 68 x 11.1Kích thước
D

Đối thủ