Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xolo A1010 hay Plum Trigger Plus III, Xolo A1010 vs Plum Trigger Plus III

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xolo A1010 hay Plum Trigger Plus III đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xolo A1010
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Plum Trigger Plus III
( 0 người chọn )
1
0
Xolo A1010
Plum Trigger Plus III

So sánh về giá của sản phẩm

Xolo A1010 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xolo A1010 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Plum Trigger Plus III Z306 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Plum Trigger Plus III Z306 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xolo A1010 (1 ý kiến)
truongchuan293Máy có thiết kế đẹp hơn, cấu hình cao hơn(3.408 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Plum Trigger Plus III (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xolo A1010 Black
đại diện cho
Xolo A1010
vsPlum Trigger Plus III Z306 Black
đại diện cho
Plum Trigger Plus III
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- DivX/MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2500mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại15.5giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ840giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs98gTrọng lượng
Kích thước143.7 x 72 x 8.8 mmvs117.8 x 61.5 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ